Bản dịch của từ Big wig trong tiếng Việt

Big wig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big wig (Noun)

bˈɪɡ wˈɪɡ
bˈɪɡ wˈɪɡ
01

Người quan trọng.

Important person.

Ví dụ

The big wig at the conference spoke about climate change solutions.

Người quan trọng tại hội nghị nói về giải pháp biến đổi khí hậu.

The big wig did not attend the charity event last weekend.

Người quan trọng đã không tham dự sự kiện từ thiện cuối tuần trước.

Is the big wig attending the social gathering this Friday?

Người quan trọng có tham dự buổi gặp mặt xã hội vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big wig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big wig

Không có idiom phù hợp