Bản dịch của từ Big wig trong tiếng Việt
Big wig

Big wig (Noun)
The big wig at the conference spoke about climate change solutions.
Người quan trọng tại hội nghị nói về giải pháp biến đổi khí hậu.
The big wig did not attend the charity event last weekend.
Người quan trọng đã không tham dự sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
Is the big wig attending the social gathering this Friday?
Người quan trọng có tham dự buổi gặp mặt xã hội vào thứ Sáu này không?
"Cái đầu lớn" là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ người có quyền lực, tầm ảnh hưởng lớn trong một tổ chức hay lĩnh vực nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và chính trị để nhấn mạnh sự quan trọng của cá nhân trong hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "big wig" có nghĩa tương đương và được sử dụng phổ biến như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "big wig" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, xuất phát từ "wig" (mũ tóc) có gốc từ tiếng Pháp "perruque", có nghĩa là tóc giả được sử dụng bởi giới thượng lưu. Những người có ảnh hưởng thường đội tóc giả lớn, tượng trưng cho quyền lực và địa vị xã hội. Theo thời gian, "big wig" đã phát triển thành một cách diễn đạt chỉ người có quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội, phản ánh sự liên hệ giữa ngoại hình và địa vị.
Cụm từ "big wig" thường xuất hiện trong bối cảnh tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đồng thời cũng có mặt trong các bài kiểm tra IELTS chủ yếu ở các phần Listening và Speaking, với tần suất tương đối thấp. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc vị trí quan trọng trong một tổ chức, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp hoặc chính trị. Đặc điểm sử dụng này phản ánh sự không chính thức, gần gũi trong việc đề cập đến các nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp