Bản dịch của từ Bigger trong tiếng Việt
Bigger
Bigger (Adjective)
Dạng so sánh của big: to hơn.
Comparative form of big more big.
Her house is bigger than mine.
Nhà cô ấy lớn hơn nhà tôi.
The bigger park attracted more visitors.
Công viên lớn hơn thu hút nhiều du khách hơn.
His bigger salary allowed for a better lifestyle.
Mức lương lớn hơn của anh ấy cho phép có cuộc sống tốt hơn.
Dạng tính từ của Bigger (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Big Lớn | Bigger Lớn hơn | Biggest Lớn nhất |
Họ từ
Từ "bigger" là dạng so sánh hơn của tính từ "big", có nghĩa là "to hơn" hoặc "lớn hơn" trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt về kích thước hoặc độ lớn giữa hai đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bigger" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ do ngữ âm đặc trưng của từng vùng.
Từ "bigger" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "big", có nguồn gốc từ từ nguyên không xác định, có thể liên quan đến các ngôn ngữ Germanic. Gốc từ này đã được sử dụng để chỉ kích thước và sự to lớn hơn so với một thứ khác. Hình thức so sánh "bigger" thể hiện sự gia tăng về kích thước hoặc độ lớn, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại, nhấn mạnh một sự khác biệt hoặc cải tiến trong kích thước.
Từ "bigger" là hình thức so sánh hơn của "big", thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả kích thước, sự phát triển hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong giao tiếp hàng ngày, "bigger" thường được dùng trong các tình huống như so sánh đồ vật, đánh giá không gian và thảo luận về sự gia tăng về quy mô hoặc ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bigger
Có việc quan trọng hơn cần làm
To have other things to do; to have more important things to do.
I can't help you right now, I have bigger fish to fry.
Tôi không thể giúp bạn ngay bây giờ, tôi có việc quan trọng hơn.
Thành ngữ cùng nghĩa: have other fish to fry...