Bản dịch của từ Biggest trong tiếng Việt
Biggest

Biggest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của lớn: lớn nhất.
Superlative form of big most big.
The biggest library in town is named after the first president.
Thư viện lớn nhất trong thành phố được đặt theo tên của tổng thống đầu tiên.
She organized the biggest charity event of the year to help the homeless.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện lớn nhất của năm để giúp đỡ người vô gia cư.
The biggest supermarket chain in the country offers various discounts weekly.
Hệ thống siêu thị lớn nhất trong quốc gia cung cấp các khuyến mãi khác nhau hàng tuần.
Dạng tính từ của Biggest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Big Lớn | Bigger Lớn hơn | Biggest Lớn nhất |
Họ từ
Từ "biggest" là dạng so sánh bậc cao nhất của tính từ "big", có nghĩa là "lớn nhất". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả quy mô, kích thước hoặc tầm vóc lớn hơn tất cả các đối tượng khác trong một nhóm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và nói; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. "Biggest" thường được áp dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng, như trong việc mô tả thành phố, sự kiện hoặc ý tưởng.
Tính từ "biggest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "big", có thể có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "to lớn" hoặc "vĩ đại". Hình thức so sánh "biggest" có nguồn gốc từ hậu tố "-est", dùng để chỉ sự so sánh nhất trong ba hoặc nhiều đối tượng. Qua thời gian, "biggest" đã trở thành một từ mô tả kích thước, quy mô hoặc tầm quan trọng vượt trội, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ những khái niệm đơn giản đến những ý nghĩa phức tạp hơn trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "biggest" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có xu hướng sử dụng các hình thức so sánh để diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "biggest" thường được sử dụng khi so sánh kích thước, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một đối tượng nào đó. Từ này cũng phổ biến trong marketing để nhấn mạnh ưu điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



