Bản dịch của từ Billfish trong tiếng Việt

Billfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billfish (Noun)

bˈɪlfɪʃ
bˈɪlfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào thuộc họ istiophoridae và xiphiidae có hàm thon dài.

Any of several fish of the families istiophoridae and xiphiidae that have an elongated jaw.

Ví dụ

The billfish is popular among sport fishermen in Florida's waters.

Cá billfish rất phổ biến trong số ngư dân thể thao ở Florida.

Many people do not know about the billfish species in oceans.

Nhiều người không biết về các loài cá billfish trong đại dương.

Is the billfish endangered due to overfishing in the Pacific?

Cá billfish có đang bị đe dọa do đánh bắt quá mức ở Thái Bình Dương không?

02

Các loài cá khác có hàm thon dài:.

Other fish with elongated jaws.

Ví dụ

Billfish are popular among anglers in Florida during the summer months.

Cá billfish rất phổ biến với những người câu cá ở Florida vào mùa hè.

Many people do not know about billfish species like marlin or sailfish.

Nhiều người không biết về các loài billfish như marlin hay sailfish.

Are billfish commonly caught in tournaments across the United States?

Cá billfish có thường được bắt trong các giải đấu ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billfish

Không có idiom phù hợp