Bản dịch của từ Bimetallist trong tiếng Việt
Bimetallist

Bimetallist (Noun)
Một người ủng hộ chủ nghĩa lưỡng kim.
A person who advocates bimetallism.
John is a well-known bimetallist advocating for silver and gold standards.
John là một người ủng hộ bimetallist nổi tiếng cho tiêu chuẩn bạc và vàng.
Many people are not bimetallists in today's digital currency era.
Nhiều người không phải là bimetallist trong thời đại tiền tệ kỹ thuật số hôm nay.
Are there any famous bimetallists in history, like William Jennings Bryan?
Có những bimetallist nổi tiếng nào trong lịch sử, như William Jennings Bryan không?
Họ từ
Thuật ngữ "bimetallist" được sử dụng để chỉ một loại vật liệu hoặc thiết bị bao gồm hai kim loại khác nhau, thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo. Trong ngữ cảnh này, bimetallist có khả năng co giãn khác nhau do sự thay đổi nhiệt độ, dẫn đến việc tạo ra chuyển động cơ học. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng giữa hai vùng.
Từ "bimetallist" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "bi-" có nghĩa là "hai" và "metal" từ "metallum", nghĩa là kim loại. Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ một loại hệ thống tiền tệ dựa trên hai loại kim loại quý, thường là vàng và bạc. Ngày nay, "bimetallist" được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc thiết bị kết hợp hai kim loại khác nhau, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "bimetallist" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật trong phần Đọc và Viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về các loại vật liệu hình thành từ hai kim loại khác nhau, có thể liên quan đến các ứng dụng công nghiệp hoặc nghiên cứu.