Bản dịch của từ Bimetallism trong tiếng Việt
Bimetallism
Noun [U/C]
Bimetallism (Noun)
Ví dụ
Bimetallism was popular in the United States during the 19th century.
Bimetallism đã phổ biến ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19.
Many economists do not support bimetallism as a stable monetary system.
Nhiều nhà kinh tế không ủng hộ bimetallism như một hệ thống tiền tệ ổn định.
Is bimetallism still relevant in today's economic discussions?
Bimetallism có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận kinh tế ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bimetallism
Không có idiom phù hợp