Bản dịch của từ Bimetallism trong tiếng Việt
Bimetallism

Bimetallism (Noun)
Bimetallism was popular in the United States during the 19th century.
Bimetallism đã phổ biến ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19.
Many economists do not support bimetallism as a stable monetary system.
Nhiều nhà kinh tế không ủng hộ bimetallism như một hệ thống tiền tệ ổn định.
Is bimetallism still relevant in today's economic discussions?
Bimetallism có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận kinh tế ngày nay không?
Họ từ
Bimetallism là một hệ thống tiền tệ mà trong đó giá trị của đồng tiền được hỗ trợ bởi hai kim loại quý là vàng và bạc. Trong hệ thống này, cả hai kim loại đều được công nhận là một phương tiện thanh toán hợp pháp và có thể được sử dụng để thanh toán nợ. Bimetallism chủ yếu được áp dụng trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các quốc gia như Hoa Kỳ và Anh Quốc từng thử nghiệm hệ thống này, mặc dù cách tiếp cận và quy định về tỷ lệ giữa vàng và bạc có sự khác biệt giữa hai quốc gia.
Từ "bimetallism" xuất phát từ gốc Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "metal", từ tiếng Hy Lạp "metallon", chỉ kim loại. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hệ thống tiền tệ sử dụng hai loại kim loại, thường là vàng và bạc, làm phương tiện trao đổi. Bimetallism đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử tài chính thế giới thế kỷ 19, phản ánh các cuộc tranh luận về giá trị và ổn định của tiền tệ trong các nền kinh tế đang phát triển.
Bimetallism là một thuật ngữ xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hệ thống tiền tệ. Trong bài viết và nghe, từ này có thể được đề cập trong các bối cảnh kinh tế hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến như các thuật ngữ tài chính khác. Ngoài ra, bimetallism thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật hoặc thảo luận về chính sách tiền tệ trong kinh tế học và lịch sử tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp