Bản dịch của từ Binate trong tiếng Việt
Binate

Binate (Adjective)
The community has a binate structure, promoting equality among its members.
Cộng đồng có cấu trúc binate, thúc đẩy sự bình đẳng giữa các thành viên.
The committee's decisions are not binate; they often favor one side.
Quyết định của ủy ban không phải là binate; họ thường thiên vị một bên.
Is the social program binate in its approach to community issues?
Chương trình xã hội có phải là binate trong cách tiếp cận các vấn đề cộng đồng không?
Từ "binate" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "hai lần" hoặc "đôi" và thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả cấu trúc hoặc hình thức có hai phần phát triển từ một gốc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, "binate" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của từ này thường thấy trong các tài liệu khoa học hoặc sinh học.
Từ "binate" xuất phát từ gốc Latin "bini", có nghĩa là "hai" hoặc "cặp". Nó được hình thành từ tiền tố "bi-" có nghĩa là hai và "natus", nghĩa là sinh ra. Trong thực vật học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc có hai bộ phận, ví dụ như lá, nhánh hoặc hoa. Ngày nay, "binate" thường được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh vật học và phân loại để mô tả sự đối xứng hoặc tính chất cặp của các đối tượng.
Từ "binate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể gặp trong chủ đề sinh học hoặc thực vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "binate" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực phân loại sinh học hoặc thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp