Bản dịch của từ Binate trong tiếng Việt

Binate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binate (Adjective)

bˈaɪneɪt
bˈaɪneɪt
01

Gồm hai phần bằng nhau.

Composed of two equal parts.

Ví dụ

The community has a binate structure, promoting equality among its members.

Cộng đồng có cấu trúc binate, thúc đẩy sự bình đẳng giữa các thành viên.

The committee's decisions are not binate; they often favor one side.

Quyết định của ủy ban không phải là binate; họ thường thiên vị một bên.

Is the social program binate in its approach to community issues?

Chương trình xã hội có phải là binate trong cách tiếp cận các vấn đề cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binate

Không có idiom phù hợp