Bản dịch của từ Binaural trong tiếng Việt

Binaural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binaural (Adjective)

baɪnˈɑɹl
baɪnˈɑɹl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cả hai tai.

Relating to or involving both ears.

Ví dụ

Binaural listening improves communication in social gatherings like parties.

Nghe hai tai cải thiện giao tiếp trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc.

Binaural sound does not help in one-sided conversations.

Âm thanh hai tai không giúp gì trong các cuộc trò chuyện một chiều.

Is binaural audio effective for enhancing social interactions?

Âm thanh hai tai có hiệu quả trong việc nâng cao tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binaural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binaural

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.