Bản dịch của từ Binaural trong tiếng Việt
Binaural

Binaural (Adjective)
Binaural listening improves communication in social gatherings like parties.
Nghe hai tai cải thiện giao tiếp trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc.
Binaural sound does not help in one-sided conversations.
Âm thanh hai tai không giúp gì trong các cuộc trò chuyện một chiều.
Is binaural audio effective for enhancing social interactions?
Âm thanh hai tai có hiệu quả trong việc nâng cao tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "binaural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "binauralis", nghĩa là "hai tai". Trong lĩnh vực âm học, "binaural" thường được sử dụng để chỉ các kỹ thuật ghi âm hoặc phát lại âm thanh, nơi âm thanh được ghi lại hoặc phát ra qua hai kênh, nhằm tái tạo trải nghiệm nghe tự nhiên hơn cho người nghe. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "binaural" với ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh và công nghệ.
Từ "binaural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "auris" có nghĩa là "tai". Lịch sử của từ này bắt đầu khi nghiên cứu về âm thanh và khả năng nghe của con người phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực âm thanh 3D và nghe nhạc. Hiện nay, "binaural" thường được dùng để chỉ các kỹ thuật âm thanh mà áp dụng hai kênh âm thanh, tạo ra trải nghiệm nghe tự nhiên và chân thực hơn.
Từ "binaural" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh và âm học, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Ngoài ra, thuật ngữ này phổ biến trong nghiên cứu khoa học về nghe, công nghệ âm thanh, và trong ngành công nghiệp giải trí. Các tình huống thường gặp bao gồm các bài thuyết trình về âm thanh ba chiều và ứng dụng trong công nghệ tai nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp