Bản dịch của từ Binky trong tiếng Việt
Binky

Binky (Noun)
She always carries her baby's binky everywhere she goes.
Cô ấy luôn mang binky của em bé đi khắp mọi nơi.
He forgot to pack the binky in the diaper bag.
Anh ấy quên đóng gói binky vào túi tã.
Is it okay to use a binky to soothe a crying baby?
Có được sử dụng binky để an ủi em bé đang khóc không?
Từ "binky" thường được sử dụng để chỉ một loại núm vú giả dành cho trẻ em, giúp làm dịu và an ủi. Trong tiếng Anh Mỹ, "binky" có thể được dùng để chỉ các loại núm vú giả khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường gọi là "dummy" hoặc "soother". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong từ ngữ mà còn trong ngữ cảnh sử dụng, với "binky" thường mang tính thân mật hơn trong giao tiếp.
Từ "binky" có nguồn gốc từ thập niên 1990, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại núm vú giả dành cho trẻ em. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến từ "binky", một từ ngữ dân dã xuất phát từ tiếng Yiddish "bentch", có nghĩa là "được đánh dấu". Ý nghĩa hiện tại của "binky" gắn liền với hành động an ủi và làm dịu trẻ nhỏ, phản ánh bản chất chăm sóc đặc trưng trong văn hóa nuôi dạy trẻ em.
Từ "binky" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em hoặc gia đình, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "binky" có thể xuất hiện khi thảo luận về đồ vật thiết yếu cho trẻ nhỏ, như núm ti hoặc đồ chơi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ sự thoải mái hoặc an ủi trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em.