Bản dịch của từ Dummy trong tiếng Việt

Dummy

Noun [U/C]Verb

Dummy (Noun)

01

Một mô hình hoặc bản sao của con người.

A model or replica of a human being

Ví dụ

The IELTS speaking test may involve interacting with a dummy.

Bài kiểm tra nói IELTS có thể liên quan đến tương tác với búp bê.

Using dummies in IELTS writing practice can improve fluency and accuracy.

Sử dụng búp bê trong việc luyện viết IELTS có thể cải thiện sự trôi chảy và chính xác.

Have you ever practiced IELTS speaking with a dummy before?

Bạn đã bao giờ luyện nói IELTS với búp bê trước đây chưa?

02

Một vật được thiết kế giống và dùng để thay thế cho vật thật hoặc vật thông thường.

An object designed to resemble and serve as a substitute for the real or usual one

Ví dụ

Children often play with stuffed animal dummies to practice caregiving skills.

Trẻ em thường chơi với búp bê nhồi để luyện kỹ năng chăm sóc.

During CPR training, medical students practice chest compressions on dummy models.

Trong quá trình đào tạo cấp cứu tim phổi, sinh viên y học thực hành nhấn ngực trên mô hình búp bê.

The crash test dummies are used to simulate car accidents for safety testing.

Những búp bê thử nghiệm va chạm được sử dụng để mô phỏng tai nạn xe hơi cho kiểm tra an toàn.

03

(chủ yếu trong bóng bầu dục và bóng đá) một đường chuyền hoặc cú đá giả nhằm đánh lừa đối thủ.

Chiefly in rugby and soccer a feigned pass or kick intended to deceive an opponent

Ví dụ

He made a dummy pass before scoring a goal in the match.

Anh ấy đã thực hiện một cú đá giả trước khi ghi bàn trong trận đấu.

She didn't fall for his dummy move during the speaking test.

Cô ấy không tin vào cú di chuyển giả của anh ta trong bài thi nói.

Did the examiner notice his dummy pass in the writing section?

Người chấm thi có nhận ra cú đá giả của anh ta trong phần viết không?

04

Đối tác của người khai báo, người có quân bài được bày trên bàn sau khi mở tỷ số và do người khai báo đánh.

The declarers partner whose cards are exposed on the table after the opening lead and played by the declarer

Ví dụ

Is the dummy always placed on the table during a bridge game?

Có phải bài dummy luôn được đặt trên bàn trong trò chơi bài?

The dummy's cards are not allowed to be touched by anyone else.

Không ai được chạm vào các quân bài của dummy.

Did you know that the dummy's cards are usually spread face up?

Bạn có biết rằng các quân bài của dummy thường được lật ngửa không?

Dummy (Verb)

01

(chủ yếu trong bóng bầu dục và bóng đá) giả vờ chuyền hoặc đá để đánh lừa đối thủ.

Chiefly in rugby and soccer feign a pass or kick in order to deceive an opponent

Ví dụ

The player tried to dummy the defender before making a pass.

Người chơi đã cố gắng làm một cú đánh giả để đánh lừa hậu vệ.

She successfully dummied the goalkeeper and scored a goal.

Cô ấy đã thành công trong việc làm một cú đánh giả với thủ môn và ghi bàn.

The striker cleverly dummied a shot and created a scoring opportunity.

Tiền đạo đã khôn khéo làm một cú đánh giả và tạo ra cơ hội ghi bàn.

02

Tạo một mô hình của (một cuốn sách, tài liệu, v.v.)

Create a mockup of a book document etc

Ví dụ

She dummies a presentation for her IELTS speaking practice.

Cô ấy tạo một bản mô phỏng cho luyện tập nói IELTS của mình.

He doesn't dummy a sample essay for the IELTS writing test.

Anh ấy không tạo mẫu bài luận cho kỳ thi viết IELTS.

Do you dummy a model letter for your IELTS preparation?

Bạn có tạo một bức thư mẫu cho việc chuẩn bị IELTS của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dummy

Không có idiom phù hợp