Bản dịch của từ Dummy trong tiếng Việt
Dummy
Dummy (Noun)
The IELTS speaking test may involve interacting with a dummy.
Bài kiểm tra nói IELTS có thể liên quan đến tương tác với búp bê.
Using dummies in IELTS writing practice can improve fluency and accuracy.
Sử dụng búp bê trong việc luyện viết IELTS có thể cải thiện sự trôi chảy và chính xác.
Have you ever practiced IELTS speaking with a dummy before?
Bạn đã bao giờ luyện nói IELTS với búp bê trước đây chưa?
Children often play with stuffed animal dummies to practice caregiving skills.
Trẻ em thường chơi với búp bê nhồi để luyện kỹ năng chăm sóc.
During CPR training, medical students practice chest compressions on dummy models.
Trong quá trình đào tạo cấp cứu tim phổi, sinh viên y học thực hành nhấn ngực trên mô hình búp bê.
The crash test dummies are used to simulate car accidents for safety testing.
Những búp bê thử nghiệm va chạm được sử dụng để mô phỏng tai nạn xe hơi cho kiểm tra an toàn.
He made a dummy pass before scoring a goal in the match.
Anh ấy đã thực hiện một cú đá giả trước khi ghi bàn trong trận đấu.
She didn't fall for his dummy move during the speaking test.
Cô ấy không tin vào cú di chuyển giả của anh ta trong bài thi nói.
Did the examiner notice his dummy pass in the writing section?
Người chấm thi có nhận ra cú đá giả của anh ta trong phần viết không?
Is the dummy always placed on the table during a bridge game?
Có phải bài dummy luôn được đặt trên bàn trong trò chơi bài?
The dummy's cards are not allowed to be touched by anyone else.
Không ai được chạm vào các quân bài của dummy.
Did you know that the dummy's cards are usually spread face up?
Bạn có biết rằng các quân bài của dummy thường được lật ngửa không?
Dạng danh từ của Dummy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dummy | Dummies |
Dummy (Verb)
The player tried to dummy the defender before making a pass.
Người chơi đã cố gắng làm một cú đánh giả để đánh lừa hậu vệ.
She successfully dummied the goalkeeper and scored a goal.
Cô ấy đã thành công trong việc làm một cú đánh giả với thủ môn và ghi bàn.
The striker cleverly dummied a shot and created a scoring opportunity.
Tiền đạo đã khôn khéo làm một cú đánh giả và tạo ra cơ hội ghi bàn.
She dummies a presentation for her IELTS speaking practice.
Cô ấy tạo một bản mô phỏng cho luyện tập nói IELTS của mình.
He doesn't dummy a sample essay for the IELTS writing test.
Anh ấy không tạo mẫu bài luận cho kỳ thi viết IELTS.
Do you dummy a model letter for your IELTS preparation?
Bạn có tạo một bức thư mẫu cho việc chuẩn bị IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "dummy" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng giả, không có chức năng thực tế, thường được sử dụng để mô phỏng hoặc minh họa. Trong tiếng Anh, "dummy" có thể chỉ đến một mô hình, bản sao hoặc một người ngu ngốc. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng: "dummy" trong Anh Anh có thể ám chỉ một núm vú giả cho trẻ em, trong khi "dummy" ở Anh Mỹ thường chỉ đến những đối tượng không có giá trị thực tiễn.
Từ "dummy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dumus", nghĩa là "kẻ ngu dốt". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, "dummy" thường được dùng để chỉ những vật thay thế hoặc mô hình không có tính năng sử dụng thực sự. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này không chỉ ám chỉ đến sự thiếu hiểu biết mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như trò chơi và công nghiệp, tượng trưng cho những đối tượng không có chức năng thực tế.
Từ "dummy" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao nhất trong phần Nghe khi thường được sử dụng để chỉ các mô hình hoặc mẫu thử nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, "dummy" thường được dùng để chỉ vật thể giả hoặc một đối tượng thay thế, ví dụ trong các tình huống mô phỏng hoặc huấn luyện. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng có thể liên quan đến trò chơi, đồ chơi hoặc giáo cụ giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp