Bản dịch của từ Declarer trong tiếng Việt
Declarer
Declarer (Noun)
Người tuyên bố.
One who declares.
The declarer announced the winner of the charity auction.
Người tuyên bố đã công bố người chiến thắng của buổi đấu giá từ thiện.
As the declarer, Sarah revealed the results of the survey.
Là người tuyên bố, Sarah đã tiết lộ kết quả của cuộc khảo sát.
The declarer confirmed the date for the community event next month.
Người tuyên bố đã xác nhận ngày cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
The declarer decided hearts would be trump in the bridge game.
Người khai báo quyết định rằng trái tim sẽ là bài cắt trong trò chơi cầu.
As the declarer, Sarah confidently led the first trick with a heart.
Là người khai báo, Sarah tự tin dẫn đầu lượt chơi đầu tiên bằng một quả trái tim.
The declarer's strategy in choosing trump greatly influenced the game's outcome.
Chiến lược của người khai báo trong việc chọn bài cắt ảnh hưởng lớn đến kết quả của trò chơi.
The declarer must clearly state the variable's properties in the code.
Người khai báo phải rõ ràng nêu các thuộc tính của biến trong mã.
She forgot to include the declarer for the new variable.
Cô ấy quên không bao gồm người khai báo cho biến mới.
Is the declarer missing from the function definition?
Người khai báo có bị thiếu trong định nghĩa hàm không?
Họ từ
Từ "declarer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, mang nghĩa là người hoặc tổ chức thực hiện việc tuyên bố một điều gì đó, chẳng hạn như tài sản hoặc thu nhập. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù phiên âm và nghĩa không khác nhau đáng kể, nhưng điều kiện sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực cụ thể. Ở Mỹ, "declarer" thường liên quan đến các hồ sơ thuế, trong khi ở Anh có thể dùng nhiều hơn trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại.
Từ "declarer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declarare", bao gồm tiền tố "de-" (khẳng định) và động từ "clarare" (làm rõ, công khai). Trong lịch sử, "declarare" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ sự tuyên bố hoặc trình bày chính thức một thông tin nào đó. Ngày nay, "declarer" thường được dùng trong các tình huống phác thảo một bản tuyên bố hoặc công bố, phản ánh sự chuyển giao ý nghĩa từ khái niệm xác định sang hành động công khai và chính thức.
Từ "declarer" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong các bài luận hoặc các chủ đề liên quan đến pháp luật và tài chính. Ngoài ra, "declarer" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức như khai báo tài sản, thuế hay thông tin cá nhân. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, nơi yêu cầu minh bạch và chính xác trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp