Bản dịch của từ Declarer trong tiếng Việt

Declarer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declarer (Noun)

dɪklˈɛɹəɹ
dɪklˈɛɹəɹ
01

Người tuyên bố.

One who declares.

Ví dụ

The declarer announced the winner of the charity auction.

Người tuyên bố đã công bố người chiến thắng của buổi đấu giá từ thiện.

As the declarer, Sarah revealed the results of the survey.

Là người tuyên bố, Sarah đã tiết lộ kết quả của cuộc khảo sát.

The declarer confirmed the date for the community event next month.

Người tuyên bố đã xác nhận ngày cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới.

02

(cầu nối) người thắng cuộc đấu thầu và tuyên bố bộ đồ nào sẽ là át chủ bài.

Bridge the person who wins the bidding and so declares what suit will be trump.

Ví dụ

The declarer decided hearts would be trump in the bridge game.

Người khai báo quyết định rằng trái tim sẽ là bài cắt trong trò chơi cầu.

As the declarer, Sarah confidently led the first trick with a heart.

Là người khai báo, Sarah tự tin dẫn đầu lượt chơi đầu tiên bằng một quả trái tim.

The declarer's strategy in choosing trump greatly influenced the game's outcome.

Chiến lược của người khai báo trong việc chọn bài cắt ảnh hưởng lớn đến kết quả của trò chơi.

03

(khoa học máy tính) câu lệnh khai báo các thuộc tính của một biến hoặc góp phần thực hiện điều đó.

Computer science a statement that declares the properties of a variable or contributes to doing so.

Ví dụ

The declarer must clearly state the variable's properties in the code.

Người khai báo phải rõ ràng nêu các thuộc tính của biến trong mã.

She forgot to include the declarer for the new variable.

Cô ấy quên không bao gồm người khai báo cho biến mới.

Is the declarer missing from the function definition?

Người khai báo có bị thiếu trong định nghĩa hàm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declarer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declarer

Không có idiom phù hợp