Bản dịch của từ Bidding trong tiếng Việt
Bidding
Bidding (Noun)
Số nhiều của đấu thầu.
Plural of bidding.
They made several biddings on the auction items.
Họ đã đặt nhiều lần ra giá trên các mặt hàng đấu giá.
There were no biddings for the charity event tickets.
Không có lượt ra giá nào cho vé sự kiện từ thiện.
Did you participate in the biddings for the art pieces?
Bạn đã tham gia vào các lượt ra giá cho các tác phẩm nghệ thuật chưa?
Họ từ
Bidding là thuật ngữ chỉ hành động đưa ra giá để giành quyền mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trong các phiên đấu giá hoặc đấu thầu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến cả trong các lĩnh vực thương mại và nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "tender" để chỉ hình thức cạnh tranh hơn trong cung cấp dịch vụ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái trong hoạt động thương mại.
Từ "bidding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bid", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bydian", có nghĩa là "hứa, yêu cầu". Căn nguyên Latin của từ này có thể liên quan đến "proponere", có nghĩa là "đưa ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá, thể hiện hành động đặt giá hoặc yêu cầu. Ngày nay, "bidding" đề cập đến các hoạt động cạnh tranh để giành được hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc kêu gọi hoặc yêu cầu.
Từ "bidding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến thương mại, kinh tế và đấu thầu thường được khai thác. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các sự kiện kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "bidding" thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và đấu giá, liên quan đến việc đưa ra giá thầu cho hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là trong các phiên đấu giá trực tuyến và hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp