Bản dịch của từ Bidding trong tiếng Việt
Bidding
Bidding (Noun)
Hành động đưa ra lời đề nghị, đặc biệt là trong một cuộc đấu giá.
The act of making an offer especially at an auction
The bidding for the painting started at five thousand dollars.
Việc đấu giá bức tranh bắt đầu từ năm nghìn đô la.
The bidding did not reach the reserve price for the sculpture.
Việc đấu giá không đạt mức giá tối thiểu cho bức tượng.
Did the bidding for the charity auction exceed ten thousand dollars?
Việc đấu giá cho buổi đấu giá từ thiện có vượt mười nghìn đô la không?
Một yêu cầu hoặc lời mời chào mua một thứ gì đó.
A request or invitation to offer something
The charity auction received many bidding offers from local businesses.
Buổi đấu giá từ thiện nhận được nhiều lời đề nghị từ doanh nghiệp địa phương.
There weren't any bidding invitations sent for the community event.
Không có lời mời đấu giá nào được gửi cho sự kiện cộng đồng.
Is the bidding for the festival open to all participants?
Liệu việc đấu giá cho lễ hội có mở cho tất cả người tham gia không?
Một đề xuất chính thức hoặc không chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.
A formal or informal proposal especially in a business context
The bidding for the community center project ended last week.
Cuộc đấu thầu cho dự án trung tâm cộng đồng kết thúc tuần trước.
There was no bidding for the local park renovation.
Không có cuộc đấu thầu nào cho việc cải tạo công viên địa phương.
Is the bidding process transparent for the new library?
Quá trình đấu thầu cho thư viện mới có minh bạch không?
Bidding (Verb)
The teacher is bidding the students to start their presentations now.
Giáo viên đang ra lệnh cho học sinh bắt đầu thuyết trình ngay.
The manager is not bidding the team to work overtime this weekend.
Quản lý không ra lệnh cho nhóm làm thêm giờ cuối tuần này.
Is the coach bidding the players to practice harder for the match?
Huấn luyện viên có đang ra lệnh cho cầu thủ tập luyện chăm chỉ hơn không?
Many people are bidding for a better social life in cities.
Nhiều người đang mong muốn có một cuộc sống xã hội tốt hơn ở thành phố.
She is not bidding for attention at the social event.
Cô ấy không mong muốn thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
Are you bidding for a more inclusive community in your neighborhood?
Bạn có đang mong muốn một cộng đồng hòa nhập hơn trong khu phố của mình không?
Phân từ hiện tại của bid, đưa ra lời đề nghị, đặc biệt là trong cuộc đấu giá.
Present participle of bid to make an offer especially at an auction
Many people are bidding on items at the charity auction tonight.
Nhiều người đang đấu giá các món đồ tại buổi đấu giá từ thiện tối nay.
Not everyone is bidding for the same item at the event.
Không phải ai cũng đấu giá cho cùng một món đồ tại sự kiện.
Are you bidding for the painting by Van Gogh at the auction?
Bạn có đang đấu giá bức tranh của Van Gogh tại buổi đấu giá không?
Bidding (Adjective)
Liên quan đến một hoặc nhiều cuộc đấu thầu, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh.
Related to a bid or bids especially in a financial or business context
The bidding process for the new school started last week.
Quá trình đấu thầu cho trường mới bắt đầu tuần trước.
The community did not understand the bidding requirements for the project.
Cộng đồng không hiểu yêu cầu đấu thầu cho dự án.
What is the bidding amount for the community center renovation?
Số tiền đấu thầu cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng là bao nhiêu?
Họ từ
Bidding là thuật ngữ chỉ hành động đưa ra giá để giành quyền mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trong các phiên đấu giá hoặc đấu thầu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến cả trong các lĩnh vực thương mại và nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "tender" để chỉ hình thức cạnh tranh hơn trong cung cấp dịch vụ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái trong hoạt động thương mại.
Từ "bidding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bid", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bydian", có nghĩa là "hứa, yêu cầu". Căn nguyên Latin của từ này có thể liên quan đến "proponere", có nghĩa là "đưa ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh đấu giá, thể hiện hành động đặt giá hoặc yêu cầu. Ngày nay, "bidding" đề cập đến các hoạt động cạnh tranh để giành được hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc kêu gọi hoặc yêu cầu.
Từ "bidding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến thương mại, kinh tế và đấu thầu thường được khai thác. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các sự kiện kinh tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "bidding" thường được sử dụng trong các tình huống thương mại và đấu giá, liên quan đến việc đưa ra giá thầu cho hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là trong các phiên đấu giá trực tuyến và hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp