Bản dịch của từ Feign trong tiếng Việt

Feign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feign(Verb)

fˈeɪn
ˈfeɪn
01

Để tạo ra một màn trình diễn của một điều gì đó để mô phỏng.

To make a show of something to simulate

Ví dụ
02

Bịa đặt một câu chuyện hoặc một cái cớ.

To invent or fabricate a story or excuse

Ví dụ
03

Giả vờ bị ảnh hưởng bởi một trạng thái cảm xúc hoặc chấn thương.

To pretend to be affected by a feeling state or injury

Ví dụ