Bản dịch của từ Feign trong tiếng Việt
Feign
Feign (Verb)
She feigned interest in the conversation to fit in socially.
Cô giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện để hòa nhập với xã hội.
He feigned sickness to avoid attending the social gathering.
Anh giả vờ ốm để tránh tham dự buổi họp mặt xã hội.
The child feigned sleep to stay up late at the social event.
Đứa trẻ giả vờ ngủ để thức khuya tham dự sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "feign" có nghĩa là giả vờ hoặc bắt chước một trạng thái hoặc cảm xúc mà thực tế không thực sự tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mà một cá nhân không thành thật trong việc thể hiện bản thân hoặc mục đích. "Feign" có cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong viết tắt, không có sự khác biệt nào rõ rệt. Từ này thường thấy trong văn học và các ngữ cảnh giao tiếp trang trọng.
Từ "feign" bắt nguồn từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là "hình dung" hoặc "giả vờ". Qua tiếng Pháp cổ "feindre", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỉ 14. "Feign" hiện nay chỉ hành động giả mạo, làm bộ hoặc tạo dựng tình huống không có thật. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa khả năng sáng tạo trong tư duy và hành động giả dối trong xã hội.
Từ "feign" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về hành vi con người hoặc trong các tác phẩm văn học. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "feign" thường được dùng để mô tả hành vi giả vờ, chẳng hạn như trong bối cảnh hội thoại hoặc phân tích tâm lý. Sự phổ biến của từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và phê bình xã hội, nơi mà việc giả vờ thường là một chủ đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp