ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Feign
Để tạo ra một màn trình diễn của một điều gì đó để mô phỏng.
To make a show of something to simulate
Bịa đặt một câu chuyện hoặc một cái cớ.
To invent or fabricate a story or excuse
Giả vờ bị ảnh hưởng bởi một trạng thái cảm xúc hoặc chấn thương.
To pretend to be affected by a feeling state or injury