Bản dịch của từ Binucleated trong tiếng Việt
Binucleated
Adjective
Binucleated (Adjective)
bˈɪnjəklˌeɪtɨd
bˈɪnjəklˌeɪtɨd
Ví dụ
Many binucleated cells were observed in the social study last year.
Nhiều tế bào hai nhân đã được quan sát trong nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Binucleated cells do not appear in normal social interactions.
Tế bào hai nhân không xuất hiện trong các tương tác xã hội bình thường.
Are binucleated cells common in social behavior studies?
Các tế bào hai nhân có phổ biến trong các nghiên cứu hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Binucleated
Không có idiom phù hợp