Bản dịch của từ Binucleated trong tiếng Việt
Binucleated

Binucleated (Adjective)
Many binucleated cells were observed in the social study last year.
Nhiều tế bào hai nhân đã được quan sát trong nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Binucleated cells do not appear in normal social interactions.
Tế bào hai nhân không xuất hiện trong các tương tác xã hội bình thường.
Are binucleated cells common in social behavior studies?
Các tế bào hai nhân có phổ biến trong các nghiên cứu hành vi xã hội không?
Từ "binucleated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "có hai nhân". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu tế bào, để chỉ các tế bào hoặc tổ chức có hai nhân tế bào. Việc phân tích tế bào binucleated có thể cung cấp thông tin quan trọng về sự phát triển và chức năng của tế bào, cũng như khả năng sinh sản và tương tác của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "binucleated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bi-" có nghĩa là "hai" và "nucleus" có nghĩa là "hạt nhân". Từ này được sử dụng trong sinh học tế bào để chỉ một tế bào có hai hạt nhân. Khái niệm này phát triển từ những nghiên cứu về sự phân chia và cấu trúc tế bào, cho thấy vai trò của việc nhân đôi hạt nhân trong quá trình sinh sản và phát triển của tế bào. Sự hiểu biết về hình thái binucleated giúp các nhà khoa học nghiên cứu các vấn đề như sự phát triển của bệnh ung thư và tình trạng tế bào bất thường.
Từ "binucleated" (hai nhân) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và y học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tế bào, mô tả các tế bào có hai nhân, như trong các tình huống nghiên cứu bệnh lý hoặc các nghiên cứu sinh học phân tử. Từ này ít được gặp trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp