Bản dịch của từ Binucleated trong tiếng Việt

Binucleated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binucleated (Adjective)

bˈɪnjəklˌeɪtɨd
bˈɪnjəklˌeɪtɨd
01

Có hai hạt nhân.

Having two nuclei.

Ví dụ

Many binucleated cells were observed in the social study last year.

Nhiều tế bào hai nhân đã được quan sát trong nghiên cứu xã hội năm ngoái.

Binucleated cells do not appear in normal social interactions.

Tế bào hai nhân không xuất hiện trong các tương tác xã hội bình thường.

Are binucleated cells common in social behavior studies?

Các tế bào hai nhân có phổ biến trong các nghiên cứu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Binucleated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binucleated

Không có idiom phù hợp