Bản dịch của từ Biodiesel trong tiếng Việt

Biodiesel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biodiesel (Noun)

01

Nhiên liệu sinh học nhằm mục đích thay thế cho dầu diesel.

A biofuel intended as a substitute for diesel.

Ví dụ

Biodiesel is a renewable fuel made from vegetable oils or animal fats.

Biodiesel là nhiên liệu tái tạo được làm từ dầu thực vật hoặc chất béo động vật.

Some people believe biodiesel can help reduce air pollution.

Một số người tin rằng biodiesel có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.

Is biodiesel a popular topic in IELTS discussions about environmental issues?

Biodiesel có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về vấn đề môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biodiesel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biodiesel

Không có idiom phù hợp