Bản dịch của từ Biofuel trong tiếng Việt
Biofuel
Biofuel (Noun)
Một loại nhiên liệu có nguồn gốc trực tiếp từ vật chất sống.
A fuel derived immediately from living matter.
Biofuels are renewable energy sources made from plant materials.
Nhiên liệu sinh học là nguồn năng lượng tái tạo được làm từ vật liệu thực vật.
The government promotes the use of biofuels to reduce carbon emissions.
Chính phủ khuyến khích việc sử dụng nhiên liệu sinh học để giảm lượng khí thải carbon.
Many vehicles now run on biofuels to protect the environment.
Nhiều phương tiện hiện nay hoạt động trên nhiên liệu sinh học để bảo vệ môi trường.
Biofuel là loại nhiên liệu tái tạo được sản xuất từ các nguồn sinh học, như thực vật hoặc chất thải hữu cơ. Biofuel thường được sử dụng để thay thế hoặc bổ sung cho nhiên liệu hóa thạch trong giao thông và sản xuất điện. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu. Ứng dụng của biofuel đang gia tăng nhờ tính bền vững và tiềm năng giảm thiểu khí nhà kính.
Từ "biofuel" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "bio" xuất phát từ "biologia" nghĩa là "cuộc sống", và "fuel" đến từ tiếng Pháp cổ "fouaille", nghĩa là "nguyên liệu đốt". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh nguồn gốc sinh học của nguyên liệu. Biofuel, được phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 21, đại diện cho một giải pháp nhiên liệu bền vững nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
"Biofuel" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó tăng lên do sự quan tâm ngày càng lớn đến năng lượng tái tạo và bền vững. Trong phần Nói, "biofuel" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và các giải pháp năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và chính sách năng lượng, liên quan đến môi trường và phát triển bền vững.