Bản dịch của từ Bioenergy trong tiếng Việt

Bioenergy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioenergy (Noun)

bˌaɪoʊˈɛnɚi
bˌaɪoʊˈɛnɚi
01

Năng lượng tái tạo được tạo ra bởi các sinh vật sống.

Renewable energy produced by living organisms.

Ví dụ

Bioenergy is essential for sustainable development in many communities today.

Năng lượng sinh học là cần thiết cho phát triển bền vững ở nhiều cộng đồng hiện nay.

Many people do not understand the benefits of bioenergy for society.

Nhiều người không hiểu lợi ích của năng lượng sinh học cho xã hội.

Is bioenergy a viable solution for reducing social energy needs?

Năng lượng sinh học có phải là giải pháp khả thi để giảm nhu cầu năng lượng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioenergy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioenergy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.