Bản dịch của từ Biogenic trong tiếng Việt

Biogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biogenic (Adjective)

baɪoʊdʒˈɛnɪk
baɪoʊdʒˈɛnɪk
01

Được sản xuất hoặc mang lại bởi các sinh vật sống.

Produced or brought about by living organisms.

Ví dụ

Biogenic waste can be recycled to reduce environmental impact.

Chất thải sinh học có thể tái chế để giảm tác động môi trường.

The company avoided using biogenic materials in their products.

Công ty tránh sử dụng vật liệu sinh học trong sản phẩm của họ.

Are there any biogenic factors influencing social behaviors in your research?

Có bất kỳ yếu tố sinh học nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nghiên cứu của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biogenic

Không có idiom phù hợp