Bản dịch của từ Birdbrained trong tiếng Việt
Birdbrained
Birdbrained (Adjective)
Some birdbrained ideas about social media can harm your reputation.
Một số ý tưởng ngớ ngẩn về mạng xã hội có thể làm hại danh tiếng.
Not all social activists are birdbrained; many are very smart.
Không phải tất cả nhà hoạt động xã hội đều ngớ ngẩn; nhiều người rất thông minh.
Are birdbrained comments common on social platforms like Twitter?
Những bình luận ngớ ngẩn có phổ biến trên các nền tảng xã hội như Twitter không?
Từ "birdbrained" trong tiếng Anh có nghĩa tượng trưng để chỉ một người thiếu thông minh, thường mang ý nghĩa mỉa mai. Từ này có nguồn gốc từ việc so sánh trí tuệ con người với những loài chim được cho là có bộ não nhỏ gọn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa và ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường được ngắt hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà âm này được phát âm mềm mại và suôn sẻ hơn.
Từ "birdbrained" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bird" (chim) và "brain" (não). Cụm từ này xuất phát từ quan niệm văn hóa rằng động vật có vú nhỏ, như chim, có khả năng trí tuệ hạn chế hơn. Ý nghĩa hiện tại, dùng để chỉ một người thiếu trí thông minh hoặc hành động ngu ngốc, phản ánh sự liên kết này, với ngụ ý rằng trí tuệ của một người có thể so sánh với não của một con chim.
Từ "birdbrained" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và có thể xuất hiện trong bài thi IELTS, nhưng tần suất không cao. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả người thiếu sáng suốt hoặc không thông minh, tuy nhiên, nó không phổ biến trong các văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng một cách châm biếm hoặc hài hước để chỉ trích sự ngu ngốc hoặc sự thiếu thận trọng của ai đó.