Bản dịch của từ Birefringent trong tiếng Việt
Birefringent

Birefringent (Adjective)
Thể hiện tính lưỡng chiết.
The birefringent material improved the quality of social event lighting.
Vật liệu phân cực đã cải thiện chất lượng ánh sáng sự kiện xã hội.
Birefringent displays do not always attract social media attention.
Màn hình phân cực không phải lúc nào cũng thu hút sự chú ý trên mạng xã hội.
Are birefringent objects popular in social art installations today?
Liệu các vật thể phân cực có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội không?
Họ từ
Birefringent (tính lưỡng chiết) là thuật ngữ chỉ tính chất của một vật liệu cho phép ánh sáng phân cực đi qua với tốc độ khác nhau, tùy thuộc vào hướng của ánh sáng. Điều này tạo ra hiện tượng chia tách ánh sáng thành hai chùm khi đi qua vật liệu. Tính lưỡng chiết thường được nghiên cứu trong quang học và vật liệu học. Tuy không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "birefringent" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần gốc "bi-" nghĩa là "hai" và "refringere" có nghĩa là "bẻ gãy". Thuật ngữ này được sử dụng trong quang học để chỉ các vật liệu có khả năng khúc xạ ánh sáng thành hai đường đi khác nhau. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, liên quan đến nghiên cứu về tính chất quang của chất liệu, và hiện nay vẫn được áp dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ vật liệu.
Từ "birefringent" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học vật liệu và quang học, từ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng khúc xạ kép của ánh sáng khi đi qua các chất tinh thể. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu giáo khoa liên quan đến vật lý, quang học và khoa học vật liệu.