Bản dịch của từ Birefringence trong tiếng Việt
Birefringence

Birefringence (Noun)
(vật lý) sự tách một tia sáng thành hai tia sáng song song có phân cực vuông góc khi truyền qua một môi trường dị hướng về mặt quang học; tính chất của vật liệu mà ánh sáng truyền qua nó bị chia cắt.
Physics the splitting of a ray of light into two parallel rays of perpendicular polarization by passage through an optically anisotropic medium the property of a material that light passing through it is so split.
The birefringence of the crystal affected the polarization of light.
Sự phân kỳ của tinh thể ảnh hưởng đến sự phân cực của ánh sáng.
The plastic used in the experiment did not exhibit birefringence.
Vật liệu nhựa được sử dụng trong thí nghiệm không thể hiện sự phân kỳ.
Is birefringence a common phenomenon in everyday optical materials?
Sự phân kỳ có phải là hiện tượng phổ biến trong vật liệu quang học hàng ngày không?
The birefringence of the crystal affected the light passing through it.
Độ lưỡng chủng của tinh thể ảnh hưởng đến ánh sáng đi qua.
The plastic used in the experiment showed no birefringence properties.
Vật liệu nhựa được sử dụng trong thí nghiệm không có đặc tính lưỡng chủng.
Họ từ
Birefringence là tính chất quang học của một số vật liệu, cho phép chúng phân tách tia sáng thành hai tia có chỉ số khúc xạ khác nhau khi đi qua. Tính chất này chủ yếu được quan sát trong các tinh thể và một số chất lỏng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong nghiên cứu vật liệu hoặc quang học.
Từ "birefringence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ chữ "bis" có nghĩa là "hai", và "refringere" có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "khúc xạ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng quang học khi ánh sáng được phân chia thành hai chùm sáng khi đi qua một vật liệu tinh thể không đồng nhất. Khái niệm này ngày nay được áp dụng rộng rãi trong vật lý và kỹ thuật để nghiên cứu tính chất của các vật liệu, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến quang học và vật liệu nano.
Từ "birefringence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu hoặc quang học. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu nghiên cứu hoặc các bài giảng về tinh thể học và đặc tính quang học của vật liệu. Chuyên ngành sử dụng từ này thường bao gồm vật lý, kỹ thuật và hóa học, nơi việc nghiên cứu sự phân cực ánh sáng trong các vật liệu là rất quan trọng.