Bản dịch của từ Birefringence trong tiếng Việt

Birefringence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birefringence (Noun)

baɪɹɪfɹˈɪndʒns
baɪɹɪfɹˈɪndʒns
01

(vật lý) sự tách một tia sáng thành hai tia sáng song song có phân cực vuông góc khi truyền qua một môi trường dị hướng về mặt quang học; tính chất của vật liệu mà ánh sáng truyền qua nó bị chia cắt.

Physics the splitting of a ray of light into two parallel rays of perpendicular polarization by passage through an optically anisotropic medium the property of a material that light passing through it is so split.

Ví dụ

The birefringence of the crystal affected the polarization of light.

Sự phân kỳ của tinh thể ảnh hưởng đến sự phân cực của ánh sáng.

The plastic used in the experiment did not exhibit birefringence.

Vật liệu nhựa được sử dụng trong thí nghiệm không thể hiện sự phân kỳ.

Is birefringence a common phenomenon in everyday optical materials?

Sự phân kỳ có phải là hiện tượng phổ biến trong vật liệu quang học hàng ngày không?

The birefringence of the crystal affected the light passing through it.

Độ lưỡng chủng của tinh thể ảnh hưởng đến ánh sáng đi qua.

The plastic used in the experiment showed no birefringence properties.

Vật liệu nhựa được sử dụng trong thí nghiệm không có đặc tính lưỡng chủng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birefringence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birefringence

Không có idiom phù hợp