Bản dịch của từ Optically trong tiếng Việt

Optically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optically (Adverb)

ˈɑptɪkli
ˈɑptɪkli
01

Liên quan đến thị giác hoặc việc sử dụng thị giác.

Relating to sight or the use of sight.

Ví dụ

The presentation was optically engaging, capturing everyone's attention during the meeting.

Bài thuyết trình rất hấp dẫn về mặt thị giác, thu hút sự chú ý của mọi người.

The video did not appear optically clear, making it hard to understand.

Video không rõ ràng về mặt thị giác, khiến việc hiểu khó khăn.

Was the advertisement optically appealing to you when you first saw it?

Quảng cáo có hấp dẫn về mặt thị giác với bạn khi bạn lần đầu thấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Optically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optically

Không có idiom phù hợp