Bản dịch của từ Birthdate trong tiếng Việt
Birthdate

Birthdate (Noun)
What is your birthdate?
Sinh nhật của bạn là khi nào?
My birthdate is in January.
Sinh nhật của tôi vào tháng Một.
She doesn't remember her birthdate.
Cô ấy không nhớ ngày sinh của mình.
My birthdate is June 15th.
Ngày sinh của tôi là ngày 15 tháng 6.
She doesn't remember her birthdate.
Cô ấy không nhớ ngày sinh của mình.
"Birthdate" là một danh từ chỉ ngày tháng năm sinh của một cá nhân. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "date of birth" để nhấn mạnh tính chính thức hơn, trong khi "birthdate" có phần thân mật hơn. Cả hai đều được chấp nhận trong văn viết, nhưng "date of birth" thường được ưa chuộng trong tài liệu chính thức.
Từ "birthdate" có nguồn gốc từ hai thành phần: "birth" và "date". "Birth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "berðan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "berthan", có nghĩa là "sinh ra". Từ "date" bắt nguồn từ tiếng Latin "data", có nghĩa là "được cho" hay "được chỉ định". Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành khái niệm về "ngày sinh", thể hiện một cột mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi cá nhân.
Từ "birthdate" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin cá nhân, như khi điền vào mẫu đơn hoặc trong hồ sơ. Sự sử dụng từ này thường không phổ biến trong các văn bản học thuật, mà chủ yếu tập trung vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn bản hành chính.