Bản dịch của từ Birthmark trong tiếng Việt
Birthmark

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Dấu hiệu sinh là thuật ngữ chỉ những đốm hoặc vết màu sắc trên da mà người ta sinh ra đã có hoặc xuất hiện trong vài tuần đầu đời. Những dấu hiệu này thường không gây hại và không cần điều trị, nhưng có thể có một số ngoại lệ liên quan đến các rối loạn da. Trong tiếng Anh Anh, “birthmark” được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với các từ đồng nghĩa như “naevus” hay “mole” tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế.
Từ "birthmark" xuất phát từ danh từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mŏrĭca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu vết". Phần "birth" được hình thành từ tiếng Anh cổ "berthen", có gốc từ tiếng German "beritha", chỉ hành động sinh ra. Kết hợp lại, "birthmark" chỉ những dấu vết trên da hiện diện từ lúc sinh ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh về sự đặc thù và tính cá nhân của mỗi người, thường được coi là một phần trong sự nhận diện bản thân.
Từ "birthmark" (dấu hiệu bẩm sinh) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống mô tả về thể chất hoặc y tế. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc trong báo cáo y tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các vết hoặc dấu hiệu trên da từ khi sinh ra.
Họ từ
Dấu hiệu sinh là thuật ngữ chỉ những đốm hoặc vết màu sắc trên da mà người ta sinh ra đã có hoặc xuất hiện trong vài tuần đầu đời. Những dấu hiệu này thường không gây hại và không cần điều trị, nhưng có thể có một số ngoại lệ liên quan đến các rối loạn da. Trong tiếng Anh Anh, “birthmark” được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với các từ đồng nghĩa như “naevus” hay “mole” tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế.
Từ "birthmark" xuất phát từ danh từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mŏrĭca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu vết". Phần "birth" được hình thành từ tiếng Anh cổ "berthen", có gốc từ tiếng German "beritha", chỉ hành động sinh ra. Kết hợp lại, "birthmark" chỉ những dấu vết trên da hiện diện từ lúc sinh ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh về sự đặc thù và tính cá nhân của mỗi người, thường được coi là một phần trong sự nhận diện bản thân.
Từ "birthmark" (dấu hiệu bẩm sinh) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống mô tả về thể chất hoặc y tế. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc trong báo cáo y tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các vết hoặc dấu hiệu trên da từ khi sinh ra.
