Bản dịch của từ Birthmark trong tiếng Việt
Birthmark

Birthmark (Noun)
Her birthmark on her cheek made her unique and beautiful.
Vết nám trên má cô ấy làm cho cô ấy trở nên độc đáo và xinh đẹp.
He doesn't like his birthmark because it's very noticeable.
Anh ấy không thích vết nám của mình vì nó rất dễ nhận thấy.
Does your birthmark have a special meaning in your culture?
Vết nám của bạn có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa của bạn không?
Kết hợp từ của Birthmark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purple birthmark Vết nám tía | Her purple birthmark made her unique among her friends. Vết chàm màu tím làm cho cô ấy độc đáo giữa bạn bè của cô ấy. |
Large birthmark Vết nám lớn | Her large birthmark on her cheek made her unique. Vết nám lớn trên má cô ấy khiến cô ấy độc đáo. |
Disfiguring birthmark Vết sẹo biến dạng từ lúc sinh ra | Her disfiguring birthmark made her self-conscious during the interview. Vết nám làm cho cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn. |
Faint birthmark Vết nám nhạt | She has a faint birthmark on her cheek. Cô ấy có một vết nám nhạt trên má của mình. |
Unsightly birthmark Vết nám xấu xí | Her unsightly birthmark made her self-conscious during the interview. Vết nám xấu xí khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Dấu hiệu sinh là thuật ngữ chỉ những đốm hoặc vết màu sắc trên da mà người ta sinh ra đã có hoặc xuất hiện trong vài tuần đầu đời. Những dấu hiệu này thường không gây hại và không cần điều trị, nhưng có thể có một số ngoại lệ liên quan đến các rối loạn da. Trong tiếng Anh Anh, “birthmark” được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với các từ đồng nghĩa như “naevus” hay “mole” tùy thuộc vào ngữ cảnh y tế.
Từ "birthmark" xuất phát từ danh từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mŏrĭca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu vết". Phần "birth" được hình thành từ tiếng Anh cổ "berthen", có gốc từ tiếng German "beritha", chỉ hành động sinh ra. Kết hợp lại, "birthmark" chỉ những dấu vết trên da hiện diện từ lúc sinh ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh về sự đặc thù và tính cá nhân của mỗi người, thường được coi là một phần trong sự nhận diện bản thân.
Từ "birthmark" (dấu hiệu bẩm sinh) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống mô tả về thể chất hoặc y tế. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc trong báo cáo y tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ các vết hoặc dấu hiệu trên da từ khi sinh ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp