Bản dịch của từ Birthmark trong tiếng Việt

Birthmark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthmark (Noun)

bˈɝɵmɑɹks
bˈɝɵmɑɹks
01

Một dấu vết trên da hiện diện từ khi sinh ra.

A mark on the skin that is present from birth.

Ví dụ

Her birthmark on her cheek made her unique and beautiful.

Vết nám trên má cô ấy làm cho cô ấy trở nên độc đáo và xinh đẹp.

He doesn't like his birthmark because it's very noticeable.

Anh ấy không thích vết nám của mình vì nó rất dễ nhận thấy.

Does your birthmark have a special meaning in your culture?

Vết nám của bạn có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa của bạn không?

Kết hợp từ của Birthmark (Noun)

CollocationVí dụ

Purple birthmark

Vết nám tía

Her purple birthmark made her unique among her friends.

Vết chàm màu tím làm cho cô ấy độc đáo giữa bạn bè của cô ấy.

Large birthmark

Vết nám lớn

Her large birthmark on her cheek made her unique.

Vết nám lớn trên má cô ấy khiến cô ấy độc đáo.

Disfiguring birthmark

Vết sẹo biến dạng từ lúc sinh ra

Her disfiguring birthmark made her self-conscious during the interview.

Vết nám làm cho cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.

Faint birthmark

Vết nám nhạt

She has a faint birthmark on her cheek.

Cô ấy có một vết nám nhạt trên má của mình.

Unsightly birthmark

Vết nám xấu xí

Her unsightly birthmark made her self-conscious during the interview.

Vết nám xấu xí khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birthmark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthmark

Không có idiom phù hợp