Bản dịch của từ Birthplace trong tiếng Việt

Birthplace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthplace (Noun)

bˈɝɵpleɪs
bˈɝɹɵpleɪs
01

Nơi con người được sinh ra.

The place where a person was born.

Ví dụ

Hanoi is my birthplace and holds many memories for me.

Hà Nội là nơi tôi sinh ra và chứa nhiều kỷ niệm với tôi.

My birthplace is not a popular tourist destination.

Nơi tôi sinh ra không phải là điểm du lịch nổi tiếng.

Is your birthplace known for its cultural heritage?

Nơi bạn sinh ra có nổi tiếng về di sản văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birthplace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage of this marine sojourn prompts their return to the very on the riverbed where their lives began [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Birthplace

Không có idiom phù hợp