Bản dịch của từ Birthplace trong tiếng Việt
Birthplace

Birthplace (Noun)
Hanoi is my birthplace and holds many memories for me.
Hà Nội là nơi tôi sinh ra và chứa nhiều kỷ niệm với tôi.
My birthplace is not a popular tourist destination.
Nơi tôi sinh ra không phải là điểm du lịch nổi tiếng.
Is your birthplace known for its cultural heritage?
Nơi bạn sinh ra có nổi tiếng về di sản văn hóa không?
Họ từ
Từ "birthplace" có nghĩa là nơi mà một cá nhân chào đời. Nó thường được sử dụng để chỉ địa điểm gắn liền với nguồn gốc văn hóa hay lịch sử của một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết hơn. "Birthplace" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, phản ánh nơi phát triển của một nền văn hóa hoặc phong trào.
Từ "birthplace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "birth" (sinh ra) và "place" (nơi chốn). "Birth" bắt nguồn từ tiếng Old English "byrþ" có nghĩa là "sự sinh đẻ", trong khi "place" xuất phát từ tiếng Latin "locus", mang nghĩa là "vị trí" hay "địa điểm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ địa điểm cụ thể nơi mà một người hay sự vật được sinh ra. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự hình thành và không gian vật lý.
Từ "birthplace" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có khả năng bàn luận về nguồn gốc, văn hóa và lịch sử của địa phương. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả địa danh hoặc nhân vật nổi tiếng. Ngoài ra, "birthplace" cũng hay được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu nhân chủng học, di sản văn hóa và lịch sử, khi trao đổi về sự hình thành và phát triển của một cộng đồng hoặc nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
