Bản dịch của từ Bisect trong tiếng Việt

Bisect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisect (Verb)

baɪsˈɛkt
bˈaɪsɛktn
01

Chia thành hai phần.

Divide into two parts.

Ví dụ

The survey results bisect opinions on social media's impact on society.

Kết quả khảo sát chia đôi ý kiến về tác động của mạng xã hội.

Social issues do not bisect people's views; they often unite them instead.

Các vấn đề xã hội không chia đôi quan điểm của mọi người; chúng thường gắn kết họ.

Can policies bisect the community's response to social inequality effectively?

Các chính sách có thể chia đôi phản ứng của cộng đồng về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Bisect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bisect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bisected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bisected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bisects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bisecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.