Bản dịch của từ Bisect trong tiếng Việt
Bisect

Bisect (Verb)
The survey results bisect opinions on social media's impact on society.
Kết quả khảo sát chia đôi ý kiến về tác động của mạng xã hội.
Social issues do not bisect people's views; they often unite them instead.
Các vấn đề xã hội không chia đôi quan điểm của mọi người; chúng thường gắn kết họ.
Can policies bisect the community's response to social inequality effectively?
Các chính sách có thể chia đôi phản ứng của cộng đồng về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Bisect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bisect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bisected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bisected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bisects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bisecting |
Họ từ
Từ "bisect" có nghĩa là chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau, thường được sử dụng trong hình học và toán học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm "i", khiến từ này có âm điệu khác biệt một chút so với người Mỹ. "Bisect" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, toán học, hoặc phân tích.
Từ "bisect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành tố "bi-" có nghĩa là "hai" và "sect" có nguồn gốc từ "sectare", có nghĩa là "cắt". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 trong các lĩnh vực toán học và hình học, chỉ hành động chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện nay, nhấn mạnh tính chính xác và sự đối xứng trong việc chia tách.
Từ "bisect" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và hình học, nơi nó được sử dụng để mô tả việc chia một hình hoặc đoạn thành hai phần bằng nhau. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật khi cần mô tả quá trình phân chia hoặc phân tích, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp