Bản dịch của từ Bishopric trong tiếng Việt

Bishopric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bishopric (Noun)

bˈɪʃəpɹɪk
bˈɪʃəpɹɪk
01

Chức vụ hoặc cấp bậc giám mục.

The office or rank of a bishop.

Ví dụ

The bishopric of New York is highly influential in social issues.

Giáo phận New York có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội.

The bishopric does not address local community needs effectively.

Giáo phận không giải quyết hiệu quả các nhu cầu cộng đồng địa phương.

Is the bishopric involved in promoting social justice initiatives?

Giáo phận có tham gia vào việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bishopric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bishopric

Không có idiom phù hợp