Bản dịch của từ Bishopric trong tiếng Việt
Bishopric

Bishopric (Noun)
The bishopric of New York is highly influential in social issues.
Giáo phận New York có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề xã hội.
The bishopric does not address local community needs effectively.
Giáo phận không giải quyết hiệu quả các nhu cầu cộng đồng địa phương.
Is the bishopric involved in promoting social justice initiatives?
Giáo phận có tham gia vào việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "bishopric" dùng để chỉ một giáo phận, khu vực hoặc quyền hạn quản lý của một giám mục trong các giáo hội Kitô giáo. Khái niệm này thường liên quan đến chức vụ tôn giáo và có vai trò quan trọng trong việc tổ chức tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự truyền thống hơn trong vai trò tôn giáo.
Từ "bishopric" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biscope" và "ric", trong đó "biscope" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "episkopos", có nghĩa là "người giám sát". Phần "ric" thể hiện quyền lực hoặc địa vị. Kết hợp lại, "bishopric" chỉ về lãnh thổ hoặc quyền hạn của một giám mục trong Giáo hội. Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc tổ chức của Giáo hội Kitô giáo, nơi giám mục quản lý vùng lãnh thổ tôn giáo và cộng đồng tín hữu.
Từ "bishopric" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về các tổ chức tôn giáo hoặc vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "bishopric" thường được dùng để chỉ khu vực mà một giám mục quản lý, phản ánh hệ thống tổ chức trong giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp