Bản dịch của từ Bistro trong tiếng Việt
Bistro

Bistro (Noun)
Một nhà hàng nhỏ, rẻ tiền.
We had lunch at a cozy bistro in the city.
Chúng tôi đã ăn trưa tại một quán bistro ấm cúng ở thành phố.
The new bistro on Main Street serves delicious French cuisine.
Quán bistro mới trên đường Main phục vụ món ăn Pháp ngon.
She enjoys the relaxed atmosphere of the local bistro.
Cô ấy thích không khí thoải mái của quán bistro địa phương.
Dạng danh từ của Bistro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bistro | Bistros |
Họ từ
"Bistro" là một thuật ngữ tiếng Pháp đề cập đến một loại nhà hàng nhỏ, thường phục vụ các món ăn đơn giản và thức uống, chủ yếu là rượu vang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, có thể diễn tả không gian ấm cúng và thân thiện hơn, trong khi ở Mỹ, "bistro" thường kết hợp với ẩm thực tinh tế hơn. Sự phát triển của khái niệm này đã lan rộng ra toàn cầu, trở thành biểu tượng của ẩm thực giản dị nhưng chất lượng.
Từ "bistro" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "bistrot", được cho là xuất hiện trong thế kỷ 19. Theo truyền thuyết, từ này xuất phát từ các lính Nga đã yêu cầu phục vụ nhanh chóng tại các quán ăn ở Paris sau cuộc Chiến tranh Nga-Pháp. Kết hợp với đặc điểm phục vụ món ăn đơn giản và nhanh chóng, nghĩa của "bistro" ngày nay đã trở thành biểu tượng cho những quán ăn nhỏ, thân thuộc, phục vụ các món ăn địa phương trong không gian ấm cúng.
"Bistro" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, thường chỉ những quán ăn nhỏ, thân thiện phục vụ các món ăn đơn giản và đồ uống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề ẩm thực hoặc du lịch. Ngoài ra, "bistro" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, văn hóa ăn uống và các hoạt động xã hội, thể hiện tính gần gũi và phong cách sống giản dị của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp