Bản dịch của từ Bistro trong tiếng Việt

Bistro

Noun [U/C]

Bistro (Noun)

bˈɪstɹoʊ
bˈɪstɹoʊ
01

Một nhà hàng nhỏ, rẻ tiền.

A small, inexpensive restaurant.

Ví dụ

We had lunch at a cozy bistro in the city.

Chúng tôi đã ăn trưa tại một quán bistro ấm cúng ở thành phố.

The new bistro on Main Street serves delicious French cuisine.

Quán bistro mới trên đường Main phục vụ món ăn Pháp ngon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bistro

Không có idiom phù hợp