Bản dịch của từ Bitchy trong tiếng Việt
Bitchy

Bitchy (Adjective)
Độc hại hoặc chỉ trích ác ý.
Malicious or spitefully critical.
Her bitchy comments hurt others' feelings in the group chat.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của người khác trong nhóm chat.
The bitchy attitude of the influencer led to a backlash online.
Thái độ ác ý của người ảnh hưởng dẫn đến phản ứng trái chiều trực tuyến.
She received a reputation for being bitchy due to her behavior.
Cô ấy nhận được một danh tiếng là người ác ý do hành vi của mình.
Họ từ
Từ "bitchy" là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người có phần chua ngoa, bỉu môi hoặc phê phán một cách không công bằng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên cảm giác xấu về người được mô tả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bitchy" được sử dụng chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này ít thường xuyên hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bitchy" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bicce", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bīca", có nghĩa là "điều xấu" hoặc "gái điếm". Thuật ngữ này đã qua nhiều giai đoạn phát triển ngữ nghĩa, từ chỉ sự khinh thường cho đến chỉ tính cách hay hay chỉ trích, thường liên kết với sự hung dữ hoặc khó chịu. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa cách diễn đạt tính cách tiêu cực và các yếu tố văn hóa xã hội về giới tính và hành vi.
Từ "bitchy" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, mặc dù không phổ biến trong văn viết chính thức. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, "bitchy" thường được dùng để mô tả hành vi hay nhận xét châm biếm, châm chọc, hoặc thể hiện sự khó chịu. Từ này thường xuất hiện trong thảo luận về quan hệ xã hội, tình cảm và văn hóa đại chúng, thường nhằm thể hiện cảm xúc tiêu cực hay chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất