Bản dịch của từ Biteable trong tiếng Việt

Biteable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biteable (Adjective)

bˈaɪtəbəl
bˈaɪtəbəl
01

Có khả năng bị cắn.

Capable of being bitten.

Ví dụ

This fruit is very biteable and perfect for social gatherings.

Trái cây này rất dễ ăn và hoàn hảo cho các buổi gặp gỡ.

These snacks are not biteable for children under five years old.

Những món ăn nhẹ này không phù hợp cho trẻ dưới năm tuổi.

Are these appetizers biteable for everyone at the party?

Những món khai vị này có dễ ăn cho mọi người trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biteable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biteable

Không có idiom phù hợp