Bản dịch của từ Biteable trong tiếng Việt
Biteable

Biteable (Adjective)
This fruit is very biteable and perfect for social gatherings.
Trái cây này rất dễ ăn và hoàn hảo cho các buổi gặp gỡ.
These snacks are not biteable for children under five years old.
Những món ăn nhẹ này không phù hợp cho trẻ dưới năm tuổi.
Are these appetizers biteable for everyone at the party?
Những món khai vị này có dễ ăn cho mọi người trong bữa tiệc không?
Từ "biteable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể hoặc dễ dàng để cắn hoặc ăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thức ăn, nơi một món ăn có cấu trúc đủ mềm hoặc kích thước phù hợp để có thể cắn một cách dễ dàng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "biteable" không phải là từ phổ biến và có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "biteable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bite", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bīzan", có nghĩa là "cắn". Phần đuôi "-able" được thêm vào nhằm tạo thành tính từ chỉ khả năng. Từ này vận dụng ý nghĩa ban đầu của việc cắn hoặc cắn xé để chỉ khả năng chịu đựng hoặc khiến cho người khác bị thu hút. Nói chung, "biteable" mô tả khả năng của một vật nào đó có thể bị cắn hoặc mang lại sự hấp dẫn kích thích.
Từ "biteable" xuất hiện với tần suất rất thấp trong cả bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất hiếm gặp và không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là để mô tả món ăn hấp dẫn hoặc dễ ăn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết, như các bài đánh giá ẩm thực hoặc các bài viết về chế độ dinh dưỡng.