Bản dịch của từ Bittering trong tiếng Việt
Bittering
Bittering (Verb)
Phân từ hiện tại của cay đắng.
Present participle of bitter.
Bittering the conversation with harsh criticism is not recommended.
Làm đắng cuộc trò chuyện bằng lời chỉ trích gay gắt không được khuyến khích.
Avoid bittering your feedback to maintain a positive atmosphere during discussions.
Tránh làm đắng phản hồi của bạn để duy trì bầu không khí tích cực trong các cuộc thảo luận.
Is bittering the tone of your writing affecting your overall score?
Việc làm đắng ngữ điệu của bài viết của bạn có ảnh hưởng đến điểm tổng thể của bạn không?
Bittering your remarks will not help you make friends at IELTS.
Châm chọc những lời nhận xét của bạn sẽ không giúp bạn kết bạn tại IELTS.
Stop bittering your tone if you want to improve your speaking score.
Hãy ngừng châm chọc giọng điệu của bạn nếu bạn muốn cải thiện điểm nói.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bittering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Bittering" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra vị đắng trong thực phẩm hoặc đồ uống, đặc biệt là bia và cà phê. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến sự phát triển cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bittering" không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt ở các sản phẩm thực phẩm cụ thể tại mỗi vùng.
Từ "bittering" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh "bitter," mang nghĩa là làm cho đắng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "bitter," có cùng ý nghĩa. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng không chỉ để mô tả hương vị mà còn để diễn đạt cảm xúc tiêu cực, sự thất vọng hoặc chua chát. Hiện nay, "bittering" thường chỉ hành động hoặc quá trình khiến một thứ trở nên đắng hoặc mang lại cảm giác tồi tệ hơn về mặt tinh thần.
Thuật ngữ "bittering" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nấu ăn, chỉ quá trình thêm gia vị hoặc chất liệu làm tăng vị đắng cho thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, "bittering" cũng có thể áp dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tiêu cực liên quan đến sự thất vọng hay đau khổ.