Bản dịch của từ Black letter law trong tiếng Việt

Black letter law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black letter law (Noun)

blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
01

Luật đã được thiết lập mà không còn nghi ngờ hoặc tranh cãi hợp lý.

The established law that is no longer subject to reasonable doubt or debate.

Ví dụ

The black letter law states that discrimination is illegal in workplaces.

Luật rõ ràng quy định rằng phân biệt đối xử là bất hợp pháp tại nơi làm việc.

The black letter law does not allow for exceptions in civil rights cases.

Luật rõ ràng không cho phép ngoại lệ trong các vụ kiện về quyền dân sự.

Is the black letter law clear about social media regulations?

Luật rõ ràng có rõ ràng về quy định mạng xã hội không?

02

Những nguyên tắc cơ bản của pháp luật được các tòa án và người thực hành chấp nhận.

Fundamental principles of law that are accepted by courts and practitioners.

Ví dụ

The black letter law protects citizens' rights in social justice cases.

Luật cơ bản bảo vệ quyền lợi của công dân trong các vụ công bằng xã hội.

Many believe black letter law is too rigid for social issues.

Nhiều người tin rằng luật cơ bản quá cứng nhắc cho các vấn đề xã hội.

Is the black letter law sufficient for addressing social inequalities?

Luật cơ bản có đủ để giải quyết bất bình đẳng xã hội không?

03

Các điều luật và quy định đã được xác định và công nhận là luật.

Statutes and regulations which are settled and recognized as law.

Ví dụ

The black letter law defines our rights in social justice cases.

Luật đen xác định quyền lợi của chúng ta trong các vụ công bằng xã hội.

Black letter law does not always reflect social realities and needs.

Luật đen không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế và nhu cầu xã hội.

Is the black letter law sufficient for addressing social issues today?

Liệu luật đen có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black letter law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black letter law

Không có idiom phù hợp