Bản dịch của từ Black letter law trong tiếng Việt
Black letter law
Noun [U/C]

Black letter law(Noun)
blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
01
Luật đã được thiết lập mà không còn nghi ngờ hoặc tranh cãi hợp lý.
The established law that is no longer subject to reasonable doubt or debate.
Ví dụ
02
Những nguyên tắc cơ bản của pháp luật được các tòa án và người thực hành chấp nhận.
Fundamental principles of law that are accepted by courts and practitioners.
Ví dụ
03
Các điều luật và quy định đã được xác định và công nhận là luật.
Statutes and regulations which are settled and recognized as law.
Ví dụ
