Bản dịch của từ Black letter law trong tiếng Việt

Black letter law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black letter law (Noun)

blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
blˈæk lˈɛtɚ lˈɔ
01

Luật đã được thiết lập mà không còn nghi ngờ hoặc tranh cãi hợp lý.

The established law that is no longer subject to reasonable doubt or debate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những nguyên tắc cơ bản của pháp luật được các tòa án và người thực hành chấp nhận.

Fundamental principles of law that are accepted by courts and practitioners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các điều luật và quy định đã được xác định và công nhận là luật.

Statutes and regulations which are settled and recognized as law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Black letter law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black letter law

Không có idiom phù hợp