Bản dịch của từ Blackest trong tiếng Việt

Blackest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackest (Adjective)

blˈækəst
blˈækəst
01

Dạng đen nhất: hầu hết đều đen.

Superlative form of black: most black.

Ví dụ

The blackest night fell over the city, hiding its secrets.

Đêm tối nhất bao phủ thành phố, che giấu bí mật của nó.

In the blackest hour, hope emerged, shining brightly in darkness.

Trong giờ tối nhất, hy vọng nổi lên, sáng chói giữa bóng tối.

She wore the blackest dress, mourning the loss of her friend.

Cô ấy mặc chiếc váy đen nhất, đau buồn vì mất đi người bạn.

Dạng tính từ của Blackest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Black

Đen

Blacker

Tối hơn

Blackest

Đen nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackest

Không có idiom phù hợp