Bản dịch của từ Blackest trong tiếng Việt
Blackest

Blackest (Adjective)
Dạng đen nhất: hầu hết đều đen.
Superlative form of black: most black.
The blackest night fell over the city, hiding its secrets.
Đêm tối nhất bao phủ thành phố, che giấu bí mật của nó.
In the blackest hour, hope emerged, shining brightly in darkness.
Trong giờ tối nhất, hy vọng nổi lên, sáng chói giữa bóng tối.
She wore the blackest dress, mourning the loss of her friend.
Cô ấy mặc chiếc váy đen nhất, đau buồn vì mất đi người bạn.
Dạng tính từ của Blackest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Black Đen | Blacker Tối hơn | Blackest Đen nhất |
Họ từ
Từ "blackest" là hình thức so sánh tối thượng của tính từ "black" trong tiếng Anh, có nghĩa là “đen nhất”. Từ này diễn tả mức độ tối tăm cao nhất, thường được sử dụng để chỉ màu sắc hoặc cảm xúc bi quan, tăm tối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blackest" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "blackest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blac", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blak", có nghĩa là "đen" hoặc "tối tăm". Rễ Latin của nó là "niger", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này không chỉ dùng để mô tả màu sắc mà còn biểu thị sự thiếu ánh sáng, sự cô đơn hoặc sự tăm tối trong tư tưởng. Ngày nay, "blackest" thường được sử dụng để nhấn mạnh độ tối tăm hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống, phản ánh sự kết nối giữa màu sắc và cảm xúc.
Từ "blackest" là dạng siêu cấp của tính từ "black", thường được sử dụng để chỉ màu sắc tối đa của màu đen. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể thấy trong phần Nói và Viết khi thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, hoặc trong các mô tả sinh động. Ngoài ra, "blackest" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học để diễn đạt những ý tưởng về nỗi buồn hoặc khổ đau tối tăm.