Bản dịch của từ Blamable trong tiếng Việt
Blamable
Blamable (Adjective)
Her blamable behavior caused a lot of problems in the community.
Hành vi của cô ấy đáng trách gây ra nhiều vấn đề trong cộng đồng.
It's not fair to blame others for something that is not blamable.
Không công bằng khi đổ lỗi cho người khác về điều không đáng trách.
Is it blamable to speak out against social injustices in our society?
Việc phát ngôn chống lại bất công xã hội trong xã hội chúng ta có đáng trách không?
Họ từ
Từ "blamable" là tính từ, mang nghĩa là có thể bị khiển trách hoặc đáng bị chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trách nhiệm hoặc lỗi lầm. Ở cả Anh và Mỹ, "blamable" được xem là phiên bản chính thức, tuy nhiên, trong ngôn ngữ nói, người ta thường sử dụng "blameworthy" (đáng khiển trách) để ít formal hơn. Hai phiên bản này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "blamable" có xu hướng chỉ được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Từ "blamable" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blame", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blamer", từ gốc Latin "blasphemare", nghĩa là "nói xấu". Từ này ban đầu mang ý nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc khiển trách hành vi của ai đó. Thời gian trôi qua, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khả năng bị trách móc hoặc bị đổ lỗi. Hiện nay, "blamable" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc sự việc có thể chịu trách nhiệm hoặc bị lên án.
Từ "blamable" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để bàn luận về trách nhiệm trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về hành vi con người hoặc phân tích tình huống xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về đạo đức và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp