Bản dịch của từ Blanc trong tiếng Việt

Blanc

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanc (Adjective)

blɑŋ
blˈæŋk
01

(rượu vang) màu trắng.

(of wine) white.

Ví dụ

She ordered a glass of blanc wine at the social event.

Cô ấy đã gọi một ly rượu vang trắng tại sự kiện giao lưu.

The guests enjoyed the crisp taste of the blanc wine.

Các vị khách đã thưởng thức hương vị giòn của rượu vang trắng.

The blanc wine complemented the seafood dishes at the social gathering.

Rượu vang trắng bổ sung cho các món hải sản tại buổi họp mặt giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanc

Không có idiom phù hợp