Bản dịch của từ Blanking trong tiếng Việt

Blanking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanking (Verb)

blˈæŋkɪŋ
blˈæŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại của chỗ trống.

Present participle of blank.

Ví dụ

She was blanking out during the meeting.

Cô ấy đang mất tập trung trong cuộc họp.

He kept blanking on her name at the party.

Anh ấy liên tục quên tên cô ấy tại bữa tiệc.

The students were blanking out in class due to exhaustion.

Các học sinh đang mất tập trung trong lớp do mệt mỏi.

Dạng động từ của Blanking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blanking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, whenever my teacher asks me to read out music notes to the class, my mind often goes [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I've been trying to figure out what I could do in order to get into shape, but my mind goes whenever I think about it [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Blanking

Không có idiom phù hợp