Bản dịch của từ Blanking trong tiếng Việt
Blanking

Blanking (Verb)
Phân từ hiện tại của chỗ trống.
Present participle of blank.
She was blanking out during the meeting.
Cô ấy đang mất tập trung trong cuộc họp.
He kept blanking on her name at the party.
Anh ấy liên tục quên tên cô ấy tại bữa tiệc.
The students were blanking out in class due to exhaustion.
Các học sinh đang mất tập trung trong lớp do mệt mỏi.
Dạng động từ của Blanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanking |
Họ từ
Từ "blanking" có nghĩa là hành động hoặc quá trình làm cho một bề mặt trở nên trống rỗng hoặc không có thông tin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghệ hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "blanking" có thể ám chỉ đến việc không chú ý hoặc lờ đi một điều gì đó trong cuộc hội thoại.
Từ "blanking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blank", xuất phát từ tiếng Latinh "blancus", có nghĩa là "trắng" hoặc "trống không". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể không có nội dung hay hình ảnh. Theo thời gian, "blanking" được mở rộng để mô tả hành động tạm dừng hoặc mất tập trung trong tư duy, thường khiến người ta không nhớ ra thông tin hay ý tưởng nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái tinh thần và sự trống rỗng biểu tượng.
Từ "blanking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "blanking" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp chế tạo hoặc trong giao tiếp hàng ngày về việc quên thông tin. Từ này thường mang nghĩa chỉ trạng thái tạm thời không nhớ hoặc không chú ý đến một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

