Bản dịch của từ Blind to trong tiếng Việt
Blind to
Blind to (Phrase)
Many people are blind to social inequality in our community.
Nhiều người không nhận thức được sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
She is not blind to the issues affecting her neighborhood.
Cô ấy không hề không nhận thức được các vấn đề ảnh hưởng đến khu phố của mình.
Are politicians blind to the needs of the poor?
Các chính trị gia có phải không nhận thức được nhu cầu của người nghèo không?
Cụm từ "blind to" diễn tả trạng thái không nhận thức hoặc không chú ý đến một vấn đề hoặc thực tế nào đó. Thông thường, nó thể hiện cảm giác thiếu nhạy bén trước những điều rõ ràng hoặc hiển nhiên xung quanh. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, nghĩa của cụm từ có thể được hiểu khác nhau dựa trên cách nhìn nhận xã hội.
Cụm từ "blind to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "blind" có nghĩa là vô cảm hoặc không thể nhìn thấy, từ gốc Germanic. "To" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Trong ngữ cảnh hiện nay, "blind to" chỉ việc không nhận thấy hoặc không chú ý đến điều gì đó, thường mang ngữ nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu nhận thức hoặc sự từ chối công nhận sự thật. Sự phát triển này thể hiện sự liên hệ mật thiết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Cụm từ "blind to" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking khi thảo luận về sự thiếu nhận thức hoặc sự bất lực trong việc nhận thức một thực tế. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này có thể được sử dụng khi phân tích các vấn đề xã hội hoặc tâm lý, khi mà cá nhân hoặc nhóm không thể nhận ra sự thật. Ngoài ra, cụm từ còn xuất hiện trong văn phong báo chí và văn xuôi, nơi có thể mô tả sự vô cảm hoặc thiếu sự chú ý đối với các vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp