Bản dịch của từ Blind to trong tiếng Việt

Blind to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind to (Phrase)

blˈaɪnd tˈu
blˈaɪnd tˈu
01

Không nhận thức được điều gì đó.

To be unaware of something.

Ví dụ

Many people are blind to social inequality in our community.

Nhiều người không nhận thức được sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

She is not blind to the issues affecting her neighborhood.

Cô ấy không hề không nhận thức được các vấn đề ảnh hưởng đến khu phố của mình.

Are politicians blind to the needs of the poor?

Các chính trị gia có phải không nhận thức được nhu cầu của người nghèo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blind to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After waking up, I start my day by opening my and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Having received tremendous amounts of money from these car manufacturers and individuals in the form of taxes, many governments are, therefore, turning a eye to environmental hazards associated with this vehicle and, instead, allow more and more cars to be manufactured worldwide [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Blind to

Không có idiom phù hợp