Bản dịch của từ Blind to trong tiếng Việt

Blind to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind to (Phrase)

blˈaɪnd tˈu
blˈaɪnd tˈu
01

Không nhận thức được điều gì đó.

To be unaware of something.

Ví dụ

Many people are blind to social inequality in our community.

Nhiều người không nhận thức được sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

She is not blind to the issues affecting her neighborhood.

Cô ấy không hề không nhận thức được các vấn đề ảnh hưởng đến khu phố của mình.

Are politicians blind to the needs of the poor?

Các chính trị gia có phải không nhận thức được nhu cầu của người nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blind to/

Video ngữ cảnh