Bản dịch của từ Bling-bling trong tiếng Việt

Bling-bling

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bling-bling (Idiom)

01

Phô trương các món đồ thời trang.

Ostentatious display of fashionable items.

Ví dụ

She loves wearing bling-bling jewelry to social events.

Cô ấy thích đeo trang sức lòe loẹt khi tham gia các sự kiện xã hội.

The bling-bling on her dress caught everyone's attention at the party.

Những chi tiết lòe loẹt trên váy của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

His bling-bling watch was a topic of conversation among guests.

Chiếc đồng hồ lòe loẹt của anh ấy là chủ đề trò chuyện của khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bling-bling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bling-bling

Không có idiom phù hợp