Bản dịch của từ Bling-bling trong tiếng Việt
Bling-bling

Bling-bling (Idiom)
Phô trương các món đồ thời trang.
Ostentatious display of fashionable items.
She loves wearing bling-bling jewelry to social events.
Cô ấy thích đeo trang sức lòe loẹt khi tham gia các sự kiện xã hội.
The bling-bling on her dress caught everyone's attention at the party.
Những chi tiết lòe loẹt trên váy của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
His bling-bling watch was a topic of conversation among guests.
Chiếc đồng hồ lòe loẹt của anh ấy là chủ đề trò chuyện của khách mời.
"Bling-bling" là một thuật ngữ tiếng lóng chỉ sự phô trương của cải, thường liên quan đến trang sức lấp lánh và đồ vật xa xỉ. Từ này xuất hiện lần đầu trong văn hóa hip-hop vào cuối những năm 1990, mang ý nghĩa biểu thị sự giàu có và phong cách sống xa hoa. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bling" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bling-bling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ ngôn ngữ Hip Hop và văn hóa đường phố. Nó bắt nguồn từ từ “bling,” vốn là một cách diễn đạt được tạo ra vào giữa thập niên 1990, nhằm chỉ những đồ trang sức sáng lấp lánh, đắt giá. Thuật ngữ này được mở rộng để chỉ lối sống hào nhoáng, thể hiện sự giàu có và phong cách xa hoa, phản ánh sự thay đổi trong giá trị và sự thẩm mỹ của xã hội hiện đại.
Từ "bling-bling" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa tiêu dùng, thời trang và âm nhạc, đặc biệt là trong các bài hát hip-hop và rap, nơi nó mô tả sự lòe loẹt hoặc đồ trang sức xa xỉ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bài đọc và viết chính thức, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nói và nghe khi đề cập đến phong cách sống thịnh vượng. Do đó, mặc dù không phải là từ vựng chính thức, "bling-bling" phản ánh các chủ đề liên quan đến vật chất và sự thể hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp