Bản dịch của từ Blistery trong tiếng Việt

Blistery

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blistery (Adjective)

blˈɪstəɹi
blˈɪstəɹi
01

Được bao phủ bởi hoặc giống như mụn nước.

Covered with or resembling blisters.

Ví dụ

The blistery skin condition affected many participants in the charity run.

Tình trạng da có mụn nước ảnh hưởng đến nhiều người tham gia cuộc chạy từ thiện.

Her blistery rash did not stop her from volunteering at the event.

Cơn phát ban có mụn nước của cô ấy không ngăn cô ấy tình nguyện tại sự kiện.

Is the blistery weather making people less likely to attend social events?

Thời tiết có mụn nước có khiến mọi người ít tham gia sự kiện xã hội hơn không?

Blistery (Adverb)

blˈɪstəɹi
blˈɪstəɹi
01

Một cách phồng rộp; với mụn nước.

In a blistery manner with blisters.

Ví dụ

The blistery heat made the outdoor event uncomfortable for everyone.

Cái nóng rát khiến sự kiện ngoài trời trở nên khó chịu cho mọi người.

The participants did not enjoy the blistery sun during the picnic.

Các người tham gia không thích ánh nắng rát trong buổi dã ngoại.

Is the blistery weather affecting the social gathering this weekend?

Thời tiết rát có ảnh hưởng đến buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blistery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blistery

Không có idiom phù hợp