Bản dịch của từ Blistery trong tiếng Việt
Blistery

Blistery (Adjective)
Được bao phủ bởi hoặc giống như mụn nước.
Covered with or resembling blisters.
The blistery skin condition affected many participants in the charity run.
Tình trạng da có mụn nước ảnh hưởng đến nhiều người tham gia cuộc chạy từ thiện.
Her blistery rash did not stop her from volunteering at the event.
Cơn phát ban có mụn nước của cô ấy không ngăn cô ấy tình nguyện tại sự kiện.
Is the blistery weather making people less likely to attend social events?
Thời tiết có mụn nước có khiến mọi người ít tham gia sự kiện xã hội hơn không?
Blistery (Adverb)
Một cách phồng rộp; với mụn nước.
In a blistery manner with blisters.
The blistery heat made the outdoor event uncomfortable for everyone.
Cái nóng rát khiến sự kiện ngoài trời trở nên khó chịu cho mọi người.
The participants did not enjoy the blistery sun during the picnic.
Các người tham gia không thích ánh nắng rát trong buổi dã ngoại.
Is the blistery weather affecting the social gathering this weekend?
Thời tiết rát có ảnh hưởng đến buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "blistery" được sử dụng để mô tả tính chất của một bề mặt hoặc môi trường có nhiều mụn nước, thường là do nhiệt độ cao hoặc độ ẩm. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác khó chịu từ da khi tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "i" trong "blistery" thường được phát âm rõ ràng hơn so với Mỹ, nơi âm này có thể bị giảm bớt.
Từ "blistery" có nguồn gốc từ động từ "blister", xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "blistro", mang nghĩa là "bong bóng" hoặc "vết phồng". Thời kỳ đầu, từ này thường được dùng để chỉ các vết phồng trên da do bỏng hoặc kích ứng. Hiện nay, "blistery" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện thời tiết oi bức và làm khó chịu, phản ánh sự liên kết giữa cảm giác mệt mỏi với các vết phồng trên da.
Từ "blistery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ miêu tả thời tiết thông thường như "hot" hoặc "cold". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái da trong các tình huống về y tế hoặc thể thao, khi nhấn mạnh sự khó chịu do phồng rộp. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể khiến cho nó trở nên ít quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp