Bản dịch của từ Blither trong tiếng Việt
Blither

Blither (Adjective)
Dạng so sánh của blithe: more blithe.
Comparative form of blithe more blithe.
She was more blither at the party than anyone else there.
Cô ấy vui vẻ hơn bất kỳ ai khác ở bữa tiệc.
He was not more blither than his friends during the event.
Anh ấy không vui vẻ hơn bạn bè trong sự kiện.
Was she more blither than her colleagues at the social gathering?
Cô ấy có vui vẻ hơn các đồng nghiệp tại buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng tính từ của Blither (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blithe Blithe | Blither Rung | Blithest Xa nhất |
Họ từ
Từ "blither" có nghĩa là nói chuyện một cách không suy nghĩ, thường nhằm chỉ trích hoặc chỉ trích một cách vô nghĩa. Trong tiếng Anh, "blither" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bất mãn hoặc châm biếm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều chấp nhận từ này, nhưng ở tiếng Anh Anh, "blither" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thân mật hoặc để chỉ sự lố bịch. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này có phần hạn chế hơn và có thể bị xem là lỗi thời.
Từ "blither" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "blithen", nghĩa là nói một cách huyên thuyên hoặc trò chuyện không ngớt. Latin hoá của từ này không rõ ràng, nhưng liên quan đến từ "blithe", có nghĩa là vui vẻ, nhẹ nhàng. Trong lịch sử, "blither" thường diễn tả những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, vui tươi, và hiện nay, từ này thường chỉ hành động nói một cách không suy nghĩ, không nghiêm túc.
Từ "blither" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất từ vựng và ngữ cảnh sử dụng của nó. Trong các tình huống khác, "blither" thường được dùng để chỉ hành động nói một cách luyên thuyên, không tập trung vào chủ đề nào cụ thể, thể hiện sự không nghiêm túc hoặc thiếu suy nghĩ. Từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc văn thơ, thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp