Bản dịch của từ Blither trong tiếng Việt

Blither

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blither (Adjective)

blˈɪðəɹ
blˈɪðəɹ
01

Dạng so sánh của blithe: more blithe.

Comparative form of blithe more blithe.

Ví dụ

She was more blither at the party than anyone else there.

Cô ấy vui vẻ hơn bất kỳ ai khác ở bữa tiệc.

He was not more blither than his friends during the event.

Anh ấy không vui vẻ hơn bạn bè trong sự kiện.

Was she more blither than her colleagues at the social gathering?

Cô ấy có vui vẻ hơn các đồng nghiệp tại buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng tính từ của Blither (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blithe

Blithe

Blither

Rung

Blithest

Xa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blither/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blither

Không có idiom phù hợp