Bản dịch của từ Bloated trong tiếng Việt

Bloated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloated (Adjective)

blˈoʊɾɪd
blˈoʊɾɪd
01

Sưng với chất lỏng hoặc khí.

Swollen with fluid or gas.

Ví dụ

The bloated budget caused concern among the citizens.

Ngân sách phồng lên gây lo lắng cho người dân.

The bloated bureaucracy hindered efficient decision-making processes.

Hệ thống quan liêu phồng lên làm chậm trễ quyết định hiệu quả.

The bloated population in the city strained public resources.

Dân số phồng lên ở thành phố làm căng thẳng nguồn lực công cộng.

Dạng tính từ của Bloated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bloated

Bị sưng

More bloated

Phồng lên

Most bloated

Hơi phình nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloated

Không có idiom phù hợp