Bản dịch của từ Bloated trong tiếng Việt
Bloated

Bloated (Adjective)
The bloated budget caused concern among the citizens.
Ngân sách phồng lên gây lo lắng cho người dân.
The bloated bureaucracy hindered efficient decision-making processes.
Hệ thống quan liêu phồng lên làm chậm trễ quyết định hiệu quả.
The bloated population in the city strained public resources.
Dân số phồng lên ở thành phố làm căng thẳng nguồn lực công cộng.
Dạng tính từ của Bloated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bloated Bị sưng | More bloated Phồng lên | Most bloated Hơi phình nhất |
Họ từ
Từ "bloated" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái căng phồng, sưng lên do tích tụ chất lỏng hoặc khí trong cơ thể hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng cách viết và sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Trong y học, "bloated" thường chỉ cảm giác khó chịu ở bụng do vấn đề tiêu hóa, trong khi trong ngữ cảnh khác, nó có thể diễn tả sự phình to của các vật như bóng hoặc túi khí.
Từ "bloated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bloten", có nghĩa là làm phình ra hoặc làm đầy hơi. Từ này có mối liên hệ với gốc từ tiếng Latinh "blatus", nghĩa là thổi hoặc phồng lên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bloated" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng cơ thể bị đầy hơi, nhưng cũng có thể áp dụng cho các hiện tượng trừu tượng như cảm xúc hoặc kinh tế, phản ánh sự phình to hoặc sự quá tải trong một hệ thống.
Từ "bloated" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc thực phẩm. Từ này mô tả trạng thái bụng phình to do chất khí hoặc quá nhiều thức ăn, thường liên quan đến các tình huống như chế độ ăn uống không hợp lý hoặc bệnh lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc tình trạng cảm xúc nặng nề, phiền phức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp