Bản dịch của từ Blockading trong tiếng Việt
Blockading

Blockading (Verb)
They are blockading the streets to protest against social inequality.
Họ đang phong tỏa đường phố để phản đối bất bình đẳng xã hội.
The activists are not blockading the city center this weekend.
Các nhà hoạt động không phong tỏa trung tâm thành phố vào cuối tuần này.
Are they blockading the entrance to the community center today?
Họ có đang phong tỏa lối vào trung tâm cộng đồng hôm nay không?
Dạng động từ của Blockading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blockade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blockaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blockaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blockades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blockading |
Họ từ
“Blockading” là động từ hiện tại phân từ của “blockade”, mang nghĩa là chặn, ngăn cản một khu vực hoặc tuyến đường giao thông để ngăn chặn lưu thông hàng hóa và người từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /blɒˈkeɪd/ và trong tiếng Anh Mỹ là /blɔˈkeɪd/, với sự khác biệt trong âm thanh của các nguyên âm.
Từ "blockading" có nguồn gốc từ động từ "blockade", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "bloca", nghĩa là "chặn lại", và tiếng Latinh "bloccāre", có nghĩa là "chặn" hoặc "đóng". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, liên quan đến việc ngăn chặn tàu thuyền ra vào cảng trong chiến tranh. Hiện nay, nghĩa của từ "blockading" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự mà còn được áp dụng trong các bối cảnh kinh tế, chính trị, thể hiện hành động ngăn chặn sự vận chuyển hàng hóa hoặc thông tin.
Từ "blockading" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chiến tranh hoặc chính trị có thể xuất hiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các bài luận về chiến lược quân sự hoặc ngoại giao. Ngoài lĩnh vực học thuật, "blockading" thường được sử dụng để mô tả các hành động chặn nguồn cung cấp trong bối cảnh xung đột hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp