Bản dịch của từ Blockading trong tiếng Việt

Blockading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockading (Verb)

blɑkˈeɪdɪŋ
blɑkˈeɪdɪŋ
01

Thiết lập phong tỏa.

To set up a blockade.

Ví dụ

They are blockading the streets to protest against social inequality.

Họ đang phong tỏa đường phố để phản đối bất bình đẳng xã hội.

The activists are not blockading the city center this weekend.

Các nhà hoạt động không phong tỏa trung tâm thành phố vào cuối tuần này.

Are they blockading the entrance to the community center today?

Họ có đang phong tỏa lối vào trung tâm cộng đồng hôm nay không?

Dạng động từ của Blockading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blockade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blockaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blockaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blockades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blockading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blockading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockading

Không có idiom phù hợp