Bản dịch của từ Blocky trong tiếng Việt

Blocky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocky (Adjective)

blˈɑki
blˈɑki
01

Có tính chất hoặc giống như một khối hoặc nhiều khối.

Of the nature of or resembling a block or blocks.

Ví dụ

The blocky building was a prominent feature in the social district.

Tòa nhà hình khối là một đặc điểm nổi bật trong khu xã hội.

His blocky appearance made him stand out in the social gathering.

Vẻ ngoài hình khối của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong buổi tụ tập xã hội.

The blocky furniture added a modern touch to the social space.

Đồ nội thất hình khối đã tạo thêm nét hiện đại cho không gian xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blocky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blocky

Không có idiom phù hợp