Bản dịch của từ Blood relationship trong tiếng Việt

Blood relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood relationship (Noun)

bləd ɹɪlˈeiʃn̩ʃˌɪp
bləd ɹɪlˈeiʃn̩ʃˌɪp
01

Mối quan hệ khi sinh; họ hàng.

Relationship by birth; consanguinity.

Ví dụ

Blood relationships play a crucial role in family dynamics.

Mối quan hệ huyết thống đóng vai trò quan trọng trong động lực gia đình.

Understanding blood relationships helps in tracing family history accurately.

Hiểu biết về mối quan hệ huyết thống giúp theo dõi lịch sử gia đình chính xác.

In some cultures, blood relationships determine inheritance rights.

Ở một số văn hóa, mối quan hệ huyết thống quyết định quyền thừa kế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood relationship

Không có idiom phù hợp