Bản dịch của từ Consanguinity trong tiếng Việt
Consanguinity

Consanguinity (Noun)
Mối quan hệ huyết thống hoặc gia đình thông qua cha mẹ hoặc dòng dõi. một mối quan hệ huyết thống.
A consanguineous or family relationship through parentage or descent a blood relationship.
Consanguinity is common in many traditional societies.
Mối quan hệ huyết thống phổ biến trong nhiều xã hội truyền thống.
There is no consanguinity between the two distant relatives.
Không có mối quan hệ huyết thống giữa hai người thân xa.
Is consanguinity a significant factor in social structures?
Mối quan hệ huyết thống có phải là yếu tố quan trọng trong cấu trúc xã hội không?
Họ từ
Từ "consanguinity" là một danh từ, chỉ mối quan hệ huyết thống giữa những cá nhân có cùng tổ tiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như di truyền học, pháp luật và xã hội học để mô tả mức độ gần gũi về gen hoặc liên quan trong cấu trúc gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với đặc trưng nhấn âm đôi chút ở một số vùng.
Từ "consanguinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "consanguinitas", được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "sanguis" (nghĩa là "máu"). Từ này đề cập đến mối quan hệ huyết thống giữa những người có chung dòng máu, đồng nghĩa với việc chia sẻ tổ tiên hoặc di truyền. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực luật và sinh học để chỉ các mối quan hệ gia đình gần gũi, giữ vai trò quan trọng trong việc xác định các quy tắc hôn nhân và di sản.
Từ "consanguinity" (huyết thống) thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và pháp lý hơn là trong bối cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về di truyền học hoặc các vấn đề pháp lý liên quan đến hôn nhân và quan hệ gia đình. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo y học hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến ảnh hưởng của quan hệ huyết thống đến sức khỏe hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp