Bản dịch của từ Consanguinity trong tiếng Việt

Consanguinity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consanguinity (Noun)

kˌɑnsæŋgwˈɪnɪti
kˌɑnsæŋgwˈɪnɪti
01

Mối quan hệ huyết thống hoặc gia đình thông qua cha mẹ hoặc dòng dõi. một mối quan hệ huyết thống.

A consanguineous or family relationship through parentage or descent a blood relationship.

Ví dụ

Consanguinity is common in many traditional societies.

Mối quan hệ huyết thống phổ biến trong nhiều xã hội truyền thống.

There is no consanguinity between the two distant relatives.

Không có mối quan hệ huyết thống giữa hai người thân xa.

Is consanguinity a significant factor in social structures?

Mối quan hệ huyết thống có phải là yếu tố quan trọng trong cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consanguinity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consanguinity

Không có idiom phù hợp