Bản dịch của từ Parentage trong tiếng Việt
Parentage

Parentage (Noun)
She was proud of her royal parentage.
Cô ấy tự hào về dòng dõi hoàng gia của mình.
His parentage was a mystery until a DNA test.
Dòng dõi của anh ấy là một bí ẩn cho đến khi có kiểm tra ADN.
Knowing one's parentage can provide a sense of belonging.
Biết về dòng dõi của mình có thể mang lại cảm giác thuộc về.
Họ từ
Từ "parentage" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất thân của một cá nhân, đặc biệt là từ khía cạnh gia đình hoặc di truyền. Từ này thường liên quan đến việc xác định mối quan hệ giữa một người và cha mẹ của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "parentage" giữ nguyên dạng viết và cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa khác nhau, nơi mà sự chú trọng đến nguồn gốc gia đình có thể có vai trò khác nhau.
Từ “parentage” xuất phát từ gốc Latin “parent-” có nghĩa là “cha mẹ” và được hình thành từ nhiều thành tố khác nhau, bao gồm hậu tố "-age" biểu thị sự trạng thái hoặc hành động. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc dòng dõi của một người. Theo thời gian, “parentage” đã phát triển nghĩa rộng hơn, liên quan đến khái niệm về di sản và mối quan hệ gia đình, phản ánh vai trò quan trọng của cha mẹ trong sự hình thành của bản sắc cá nhân.
Từ "parentage" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp. Nó được dùng để chỉ nguồn gốc gia đình hoặc di truyền, thường trong các bài viết về xã hội, nhân khẩu học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý, nghiên cứu về di truyền hoặc trong các cuộc thảo luận về danh tính, giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn gốc và nền tảng gia đình trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp