Bản dịch của từ Blood work trong tiếng Việt
Blood work

Blood work (Noun)
The doctor ordered blood work for Sarah to check her health.
Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm máu cho Sarah để kiểm tra sức khỏe.
Many people do not understand the importance of blood work.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của xét nghiệm máu.
Is blood work necessary before starting a new medication?
Có cần xét nghiệm máu trước khi bắt đầu thuốc mới không?
"Blood work" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các xét nghiệm phân tích mẫu máu nhằm đánh giá sức khỏe và phát hiện bệnh tật. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực y học ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ tương đương thường là "blood tests", trong khi ở Mỹ, "blood work" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen gọi tên, nhưng mục đích xét nghiệm thì tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp