Bản dịch của từ Blood work trong tiếng Việt

Blood work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood work (Noun)

blˈʌd wɝˈk
blˈʌd wɝˈk
01

Một loạt các xét nghiệm trên mẫu máu để kiểm tra bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe.

A series of tests on blood samples to check for diseases or health conditions.

Ví dụ

The doctor ordered blood work for Sarah to check her health.

Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm máu cho Sarah để kiểm tra sức khỏe.

Many people do not understand the importance of blood work.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của xét nghiệm máu.

Is blood work necessary before starting a new medication?

Có cần xét nghiệm máu trước khi bắt đầu thuốc mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood work

Không có idiom phù hợp