Bản dịch của từ Bloodshot trong tiếng Việt

Bloodshot

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodshot (Adjective)

blˈʌdʃɑt
blˈʌdʃɑt
01

(của mắt) bị viêm hoặc nhuốm máu, thường là do mệt mỏi.

Of the eyes inflamed or tinged with blood typically as a result of tiredness.

Ví dụ

After working late, her bloodshot eyes showed her exhaustion.

Sau khi làm việc muộn, mắt đỏ ngầu của cô ấy cho thấy sự kiệt sức.

His bloodshot eyes did not reflect his usual cheerful demeanor.

Mắt đỏ ngầu của anh ấy không phản ánh tính cách vui vẻ thường thấy.

Are bloodshot eyes common among students during exam periods?

Mắt đỏ ngầu có phổ biến ở sinh viên trong thời gian thi không?

Her bloodshot eyes revealed she had pulled an all-nighter studying.

Đôi mắt đỏ hoe của cô ấy đã tiết lộ cô ấy đã thức cả đêm học.

His eyes were not bloodshot, indicating he had a good night's sleep.

Đôi mắt của anh ấy không đỏ hoe, cho thấy anh ấy đã ngủ ngon đêm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodshot

Không có idiom phù hợp