Bản dịch của từ Bloodshot trong tiếng Việt
Bloodshot

Bloodshot (Adjective)
After working late, her bloodshot eyes showed her exhaustion.
Sau khi làm việc muộn, mắt đỏ ngầu của cô ấy cho thấy sự kiệt sức.
His bloodshot eyes did not reflect his usual cheerful demeanor.
Mắt đỏ ngầu của anh ấy không phản ánh tính cách vui vẻ thường thấy.
Are bloodshot eyes common among students during exam periods?
Mắt đỏ ngầu có phổ biến ở sinh viên trong thời gian thi không?
Her bloodshot eyes revealed she had pulled an all-nighter studying.
Đôi mắt đỏ hoe của cô ấy đã tiết lộ cô ấy đã thức cả đêm học.
His eyes were not bloodshot, indicating he had a good night's sleep.
Đôi mắt của anh ấy không đỏ hoe, cho thấy anh ấy đã ngủ ngon đêm qua.
Từ "bloodshot" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả mắt có màu đỏ hoặc sưng lên do mạch máu giãn nở, thường xảy ra khi bị mệt mỏi, mất ngủ hoặc do tác động của hóa chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bloodshot" thường được kết hợp với cụm từ "eyes" để chỉ tình trạng mắt, ví dụ: "bloodshot eyes" trong cả hai biến thể.
Từ "bloodshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "blood" (máu) và "shot" (bắn ra). "Blood" bắt nguồn từ tiếng Old English "blōd", có liên quan đến các ngôn ngữ Germanic, phản ánh trạng thái vật lý của máu trong cơ thể. "Shot" xuất phát từ tiếng Old English "scēotan", có nghĩa là bắn hoặc phóng. Từ này dùng để mô tả tình trạng mắt có màu đỏ, do mạch máu trước mắt giãn ra, tạo cảm giác như bị "bắn" ra máu, thể hiện rõ kết nối giữa ngữ nghĩa và hình ảnh.
Từ "bloodshot" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả tình trạng mắt đỏ do mệt mỏi, thiếu ngủ hoặc tác động của các chất kích thích. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau tương đối thấp, thường chủ yếu gặp trong các mô tả y tế hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tình trạng sức khoẻ mắt hoặc tác động của lối sống đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp