Bản dịch của từ Blow one away trong tiếng Việt

Blow one away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow one away (Idiom)

ˈbloʊˈwoʊ.nə.weɪ
ˈbloʊˈwoʊ.nə.weɪ
01

Gây ấn tượng mạnh với ai đó.

To impress someone greatly.

Ví dụ

Her presentation on climate change blew everyone away in the room.

Bài thuyết trình của cô ấy về biến đổi khí hậu đã làm mọi người ấn tượng lớn trong phòng.

Not being prepared for the interview can blow one away negatively.

Không chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một người.

Did the candidate's answer blow you away during the speaking test?

Câu trả lời của ứng viên đã làm bạn ấn tượng lớn trong bài kiểm tra nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow one away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow one away

Không có idiom phù hợp