Bản dịch của từ Blow one away trong tiếng Việt
Blow one away

Blow one away (Idiom)
Her presentation on climate change blew everyone away in the room.
Bài thuyết trình của cô ấy về biến đổi khí hậu đã làm mọi người ấn tượng lớn trong phòng.
Not being prepared for the interview can blow one away negatively.
Không chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến một người.
Did the candidate's answer blow you away during the speaking test?
Câu trả lời của ứng viên đã làm bạn ấn tượng lớn trong bài kiểm tra nói chưa?
Cụm từ "blow one away" mang nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm ai đó kinh ngạc trước một điều gì đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả phản ứng tích cực trước một màn trình diễn hoặc sự việc xuất sắc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và ngữ pháp không thay đổi. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "blow one away" bắt nguồn từ cụm động từ trong tiếng Anh với nghĩa đích thực là "thổi bay" hoặc "làm cho ai đó bị choáng". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "flare" có nghĩa là "thổi" đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ và trở thành hình ảnh ẩn dụ về sức mạnh gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thông báo sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Cách diễn đạt này thể hiện sự đột ngột và mãnh liệt trong phản ứng cảm xúc của con người.
Cụm từ "blow one away" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để miêu tả cảm giác bất ngờ hoặc ấn tượng mãnh liệt mà một sự việc hoặc một người nào đó gây ra. Trong IELTS, cụm từ này đăng ký tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất khẩu ngữ và không trang trọng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các phần thi nói hoặc viết khi thí sinh trình bày ý kiến về một trải nghiệm đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp