Bản dịch của từ Blowhard trong tiếng Việt

Blowhard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowhard (Noun)

ˈbloʊ.hɑrd
ˈbloʊ.hɑrd
01

Một người khoe khoang hoặc khoa trương.

A boastful or pompous person.

Ví dụ

John is a blowhard who always brags about his job.

John là một người khoe khoang luôn khoác lác về công việc của mình.

Many people dislike the blowhard at the party last week.

Nhiều người không thích người khoe khoang tại bữa tiệc tuần trước.

Is that blowhard really telling the truth about his achievements?

Người khoe khoang đó có thật sự đang nói sự thật về thành tích của mình không?

Dạng danh từ của Blowhard (Noun)

SingularPlural

Blowhard

Blowhards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blowhard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowhard

Không có idiom phù hợp