Bản dịch của từ Blowhard trong tiếng Việt
Blowhard

Blowhard (Noun)
John is a blowhard who always brags about his job.
John là một người khoe khoang luôn khoác lác về công việc của mình.
Many people dislike the blowhard at the party last week.
Nhiều người không thích người khoe khoang tại bữa tiệc tuần trước.
Is that blowhard really telling the truth about his achievements?
Người khoe khoang đó có thật sự đang nói sự thật về thành tích của mình không?
Dạng danh từ của Blowhard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blowhard | Blowhards |
Họ từ
Từ "blowhard" được sử dụng để chỉ một người có tính cách khoe khoang, thích thể hiện bản thân một cách thái quá và thường xuyên nói về thành tựu của mình. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản cụ thể nào trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong cách sử dụng, "blowhard" có thể mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự thiếu khiêm tốn và sự phóng đại. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "blowhard" có nguồn gốc từ miền Bắc Mỹ vào thế kỷ 19, được kết hợp từ động từ "blow", có nghĩa là thổi hoặc nói lớn, và danh từ "hard", biểu thị mức độ mạnh mẽ hay quyết liệt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người nói phóng đại, hay tự khoe khoang về khả năng của mình. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh thái độ xã hội đối với những người hay khoe khoang và thiếu tính khiêm tốn.
Từ "blowhard" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại mô tả tính cách con người. Chữ này thường được sử dụng để chỉ những người khoe khoang, nói nhiều nhưng không có thực chất, xuất hiện trong các tình huống như phê phán hay bình luận xã hội, thể hiện sự không hài lòng với thái độ của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp